Bản dịch của từ Caught in the middle trong tiếng Việt
Caught in the middle

Caught in the middle (Adjective)
Many teenagers feel caught in the middle of family disputes.
Nhiều thanh thiếu niên cảm thấy bị kẹt giữa những tranh chấp gia đình.
She is not caught in the middle of political arguments.
Cô ấy không bị kẹt giữa những tranh luận chính trị.
Are you caught in the middle of your friends' conflicts?
Bạn có bị kẹt giữa những xung đột của bạn bè không?
Trải qua những mong đợi hoặc yêu cầu mâu thuẫn từ hai phía.
Experiencing conflicting expectations or demands from two sides.
Many teenagers feel caught in the middle between parents and friends.
Nhiều thanh thiếu niên cảm thấy bị kẹt giữa cha mẹ và bạn bè.
She was not caught in the middle during the family discussion.
Cô ấy không bị kẹt giữa cuộc thảo luận của gia đình.
Are you caught in the middle of your friends' arguments?
Bạn có bị kẹt giữa những cuộc tranh cãi của bạn bè không?
I felt caught in the middle during the family argument last week.
Tôi cảm thấy bị kẹt giữa cuộc tranh cãi gia đình tuần trước.
She was not caught in the middle during the discussion at school.
Cô ấy không bị kẹt giữa cuộc thảo luận ở trường.
Are you caught in the middle of your friends' conflict now?
Bạn có bị kẹt giữa cuộc xung đột của bạn bè không?
"Caught in the middle" là một thành ngữ tiếng Anh mang nghĩa là bị mắc kẹt hoặc bị lâm vào tình huống khó xử giữa hai bên trong một cuộc xung đột hoặc tranh chấp. Thành ngữ này thường được sử dụng để diễn tả cảm giác bối rối hoặc áp lực khi phải đứng giữa hai sự chọn lựa, thường mang tính tiêu cực. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của thành ngữ này tương đồng, không có sự khác biệt đáng kể trong hình thức viết hay lời nói.