Bản dịch của từ Caught in the middle trong tiếng Việt

Caught in the middle

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Caught in the middle (Adjective)

kˈɑt ɨn ðə mˈɪdəl
kˈɑt ɨn ðə mˈɪdəl
01

Bị mắc kẹt giữa hai lực lượng hoặc nhóm đối lập.

Caught between two opposing forces or groups.

Ví dụ

Many teenagers feel caught in the middle of family disputes.

Nhiều thanh thiếu niên cảm thấy bị kẹt giữa những tranh chấp gia đình.

She is not caught in the middle of political arguments.

Cô ấy không bị kẹt giữa những tranh luận chính trị.

Are you caught in the middle of your friends' conflicts?

Bạn có bị kẹt giữa những xung đột của bạn bè không?

02

Trải qua những mong đợi hoặc yêu cầu mâu thuẫn từ hai phía.

Experiencing conflicting expectations or demands from two sides.

Ví dụ

Many teenagers feel caught in the middle between parents and friends.

Nhiều thanh thiếu niên cảm thấy bị kẹt giữa cha mẹ và bạn bè.

She was not caught in the middle during the family discussion.

Cô ấy không bị kẹt giữa cuộc thảo luận của gia đình.

Are you caught in the middle of your friends' arguments?

Bạn có bị kẹt giữa những cuộc tranh cãi của bạn bè không?

03

Trong một tình huống mà người ta phải chọn bên hoặc đưa ra quyết định có thể làm một trong các bên không hài lòng.

In a situation where one has to choose sides or make a decision that could upset one of the parties involved.

Ví dụ

I felt caught in the middle during the family argument last week.

Tôi cảm thấy bị kẹt giữa cuộc tranh cãi gia đình tuần trước.

She was not caught in the middle during the discussion at school.

Cô ấy không bị kẹt giữa cuộc thảo luận ở trường.

Are you caught in the middle of your friends' conflict now?

Bạn có bị kẹt giữa cuộc xung đột của bạn bè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/caught in the middle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Caught in the middle

Không có idiom phù hợp