Bản dịch của từ Ceiling fan trong tiếng Việt

Ceiling fan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ceiling fan (Noun)

sˈilɨŋ fˈæn
sˈilɨŋ fˈæn
01

Thiết bị gồm một hoặc nhiều cánh quạt quay được gắn trên trần của một căn phòng và được sử dụng để lưu thông không khí.

A device consisting of a revolving blade or blades that is attached to the ceiling of a room and is used to circulate air.

Ví dụ

The ceiling fan in my room keeps the air cool during summer.

Quạt trần trong phòng tôi giữ cho không khí mát mẻ vào mùa hè.

The ceiling fan does not work well in large social gatherings.

Quạt trần không hoạt động tốt trong các buổi họp mặt xã hội lớn.

Does the ceiling fan help reduce humidity in the living room?

Quạt trần có giúp giảm độ ẩm trong phòng khách không?

The ceiling fan in my room helps keep it cool during summer.

Quạt trần trong phòng tôi giúp giữ mát vào mùa hè.

The ceiling fan does not work well in large social gatherings.

Quạt trần không hoạt động tốt trong các buổi tụ họp đông người.

02

Quạt điện được gắn trên trần, thường có nhiều cánh quạt và được sử dụng để thông gió và làm mát.

An electric fan mounted on the ceiling, typically with multiple blades and used for ventilating and cooling purposes.

Ví dụ

The ceiling fan in my living room keeps us cool during summer.

Quạt trần trong phòng khách giúp chúng tôi mát mẻ vào mùa hè.

The ceiling fan does not work well in the large meeting room.

Quạt trần không hoạt động tốt trong phòng họp lớn.

Does the ceiling fan help reduce electricity bills in your home?

Quạt trần có giúp giảm hóa đơn điện trong nhà bạn không?

The ceiling fan in the community center keeps everyone cool during events.

Quạt trần trong trung tâm cộng đồng giữ mọi người mát mẻ trong các sự kiện.

The ceiling fan does not work properly in the new cafe.

Quạt trần không hoạt động đúng cách trong quán cà phê mới.

03

Một yếu tố trang trí trong phòng cũng có thể làm tăng lưu thông không khí và mang lại sự thoải mái.

A decorative element of a room that can also serve to enhance airflow and provide comfort.

Ví dụ

The ceiling fan in the community center improved airflow during events.

Quạt trần trong trung tâm cộng đồng đã cải thiện lưu thông không khí trong các sự kiện.

The ceiling fan does not work well in large social gatherings.

Quạt trần không hoạt động tốt trong các buổi tụ tập xã hội lớn.

Does the ceiling fan help during summer social activities at home?

Quạt trần có giúp ích trong các hoạt động xã hội mùa hè ở nhà không?

The ceiling fan in my living room is very stylish and functional.

Quạt trần trong phòng khách của tôi rất phong cách và tiện dụng.

The ceiling fan does not work well during hot summer days.

Quạt trần không hoạt động tốt vào những ngày hè nóng bức.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ceiling fan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ceiling fan

Không có idiom phù hợp