Bản dịch của từ Ceiling fan trong tiếng Việt

Ceiling fan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ceiling fan(Noun)

sˈilɨŋ fˈæn
sˈilɨŋ fˈæn
01

Thiết bị gồm một hoặc nhiều cánh quạt quay được gắn trên trần của một căn phòng và được sử dụng để lưu thông không khí.

A device consisting of a revolving blade or blades that is attached to the ceiling of a room and is used to circulate air.

Ví dụ
02

Quạt điện được gắn trên trần, thường có nhiều cánh quạt và được sử dụng để thông gió và làm mát.

An electric fan mounted on the ceiling, typically with multiple blades and used for ventilating and cooling purposes.

Ví dụ
03

Một yếu tố trang trí trong phòng cũng có thể làm tăng lưu thông không khí và mang lại sự thoải mái.

A decorative element of a room that can also serve to enhance airflow and provide comfort.

Ví dụ