Bản dịch của từ Ceiling fan trong tiếng Việt
Ceiling fan
Noun [U/C]

Ceiling fan(Noun)
sˈilɨŋ fˈæn
sˈilɨŋ fˈæn
Ví dụ
02
Quạt điện được gắn trên trần, thường có nhiều cánh quạt và được sử dụng để thông gió và làm mát.
An electric fan mounted on the ceiling, typically with multiple blades and used for ventilating and cooling purposes.
Ví dụ
