Bản dịch của từ Celestial sphere trong tiếng Việt
Celestial sphere

Celestial sphere (Idiom)
The concept of celestial sphere is often discussed in astronomy classes.
Khái niệm về cầu thiên văn thường được thảo luận trong các lớp học thiên văn.
Not many people are familiar with the term celestial sphere.
Không nhiều người quen với thuật ngữ cầu thiên văn.
Is the celestial sphere an important topic in IELTS speaking tests?
Cầu thiên văn có phải là một chủ đề quan trọng trong các bài kiểm tra nói IELTS không?
The teacher used the concept of celestial sphere to explain astronomy.
Giáo viên đã sử dụng khái niệm cầu thiên văn để giải thích thiên văn học.
Some students found it difficult to understand the celestial sphere model.
Một số học sinh thấy khó hiểu mô hình cầu thiên văn.
Did you learn about the celestial sphere in your astronomy class?
Bạn đã học về cầu thiên văn trong lớp thiên văn của bạn chưa?
Khái niệm "celestial sphere" được sử dụng trong thiên văn học để chỉ một khối tròn tưởng tượng bao quanh trái đất, trong đó các thiên thể như sao và hành tinh được cho là nằm trên bề mặt của nó. Đây là công cụ hữu ích để mô tả vị trí và chuyển động của các đối tượng trên bầu trời. Không có sự khác biệt ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ khi sử dụng thuật ngữ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai biến thể này.
Thuật ngữ "celestial sphere" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sphaera caelestis", trong đó "sphaera" có nghĩa là hình cầu và "caelestis" mang nghĩa liên quan đến bầu trời hay thiên nhiên. Khái niệm này đã được các nhà thiên văn học cổ đại sử dụng để mô tả bầu trời như một vùng không gian hình cầu, nơi các thiên thể như sao và hành tinh được chiếu sáng. Với sự phát triển của thiên văn học, "celestial sphere" hiện nay chỉ về mô hình lý thuyết dùng để xác định vị trí và chuyển động của các vật thể trong không gian, phản ánh một cách tiếp cận trừu tượng đối với sự quan sát thiên văn.
Thuật ngữ "celestial sphere" có tần suất sử dụng đáng kể trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần Listening và Reading, nơi có thể liên quan đến thiên văn học hoặc các chủ đề khoa học tự nhiên. Trong phần Speaking và Writing, cụm từ này ít phổ biến hơn, song vẫn có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến vũ trụ học, địa lý thiên văn, hoặc các thảo luận về vị trí và chuyển động của các thiên thể. Cụm từ này thường được sử dụng trong giáo dục và nghiên cứu khoa học, nhất là khi mô tả các hiện tượng thiên văn hoặc phương pháp đo đạc trong nghiên cứu vũ trụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp