Bản dịch của từ Cellularization trong tiếng Việt
Cellularization
Cellularization (Noun)
Chủ yếu là phôi học. sự phân chia hợp bào thành các tế bào riêng biệt, đặc biệt là trong quá trình phát triển phôi.
Chiefly embryology division of a syncytium into separate cells especially during embryonic development.
Cellularization occurs during early human embryo development in the first week.
Quá trình phân bào xảy ra trong sự phát triển phôi người tuần đầu tiên.
Cellularization does not happen in all organisms during their embryonic stages.
Quá trình phân bào không xảy ra ở tất cả sinh vật trong giai đoạn phôi.
Does cellularization affect the social structure of developing embryos significantly?
Quá trình phân bào có ảnh hưởng lớn đến cấu trúc xã hội của phôi không?
Nói chung là. tách thành các tế bào hoặc bộ phận riêng biệt.
Generally separation into discrete cells or divisions.
Cellularization in society can lead to increased social isolation among individuals.
Sự phân chia trong xã hội có thể dẫn đến sự cô lập xã hội.
Cellularization does not help communities connect during the pandemic.
Sự phân chia không giúp các cộng đồng kết nối trong đại dịch.
Does cellularization affect how people interact in urban areas?
Sự phân chia có ảnh hưởng đến cách mọi người tương tác ở khu vực đô thị không?
Cellularization là quá trình phân chia hoặc tổ chức của các tế bào, thường được nghiên cứu trong lĩnh vực sinh học và di truyền học. Thuật ngữ này mô tả sự hình thành cấu trúc tế bào từ các đơn vị nhỏ hơn hoặc sự chuyển đổi từ trạng thái không tế bào sang trạng thái tế bào. Trong ngữ cảnh sinh học phát triển, cellularization liên quan đến sự hình thành các cấu trúc mô và sự phát triển của các hệ thống tế bào phức tạp. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "cellularization" xuất phát từ gốc Latin "cellula", có nghĩa là "phòng nhỏ" hoặc "tế bào". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 19 trong lĩnh vực sinh học để chỉ quá trình hình thành các cấu trúc tế bào. Trong ngữ cảnh hiện đại, "cellularization" thường ám chỉ việc tổ chức lại cấu trúc hoặc chức năng của mô hoặc hệ thống thành các tế bào riêng lẻ. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa hình thức và chức năng trong các nghiên cứu sinh học và tế bào học hiện đại.
Thuật ngữ "cellularization" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh sinh học và y học, liên quan đến quá trình hình thành tế bào hoặc sự chuyển đổi từ trạng thái không tế bào thành trạng thái tế bào. Nguồn gốc của nó liên quan đến nghiên cứu về tế bào và ứng dụng trong công nghệ sinh học.