Bản dịch của từ Center draw trong tiếng Việt

Center draw

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Center draw (Noun)

sˈɛntɚ dɹˈɔ
sˈɛntɚ dɹˈɔ
01

Hành động kéo cái gì đến khu vực trung tâm của một không gian hoặc vật thể.

The act of drawing something to the center area of a space or object.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một vị trí hoặc cấu hình cụ thể đại diện cho một điểm tập trung.

A specific position or configuration that represents a centralized focus.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một kỹ thuật được sử dụng trong các môn thể thao hoặc hoạt động khác nhau, thường đề cập đến một chiến lược liên quan đến việc di chuyển về phía giữa.

A technique used in various sports or activities, often referring to a strategy that involves moving towards the middle.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/center draw/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Center draw

Không có idiom phù hợp