Bản dịch của từ Central nervous system trong tiếng Việt

Central nervous system

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Central nervous system (Noun)

sˈɛntɹəl nɝˈvəs sˈɪstəm
sˈɛntɹəl nɝˈvəs sˈɪstəm
01

Mạng lưới phức tạp của các mô thần kinh kiểm soát các chức năng khác nhau của cơ thể, bao gồm chuyển động và cảm giác.

The complex network of nerve tissues that controls various bodily functions, including movement and sensation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phần chính của hệ thần kinh bao gồm não và tủy sống.

A major part of the nervous system consisting of the brain and spinal cord.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Phần của hệ thần kinh kết nối não và hệ thần kinh ngoại vi của cơ thể.

The part of the nervous system that connects the brain and the body's peripheral nervous system.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/central nervous system/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Central nervous system

Không có idiom phù hợp