Bản dịch của từ Cephalocele trong tiếng Việt
Cephalocele
Noun [U/C]

Cephalocele (Noun)
sˈɛfəlˌoʊsɨ
sˈɛfəlˌoʊsɨ
01
Một sự thoát vị của mô não qua một lỗ hổng trong hộp sọ, thường liên quan đến các khiếm khuyết thần kinh.
A herniation of brain tissue through an opening in the skull, often associated with neurological defects.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một loại khuyết tật bẩm sinh được đặc trưng bởi sự lồi ra của não hoặc các màng bao quanh nó.
A type of congenital defect characterized by a protrusion of the brain or its surrounding membranes.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cephalocele
Không có idiom phù hợp