Bản dịch của từ Ceramide trong tiếng Việt
Ceramide

Ceramide (Noun)
(hóa sinh) bất kỳ loại lipid nào được hình thành bằng cách liên kết axit béo với sphingosine và được tìm thấy rộng rãi nhưng với số lượng nhỏ trong mô thực vật và động vật.
Biochemistry any of various lipids formed by linking a fatty acid to sphingosine and found widely but in small amounts in plant and animal tissue.
Ceramide is important for skin hydration and barrier function in cosmetics.
Ceramide rất quan trọng cho độ ẩm và chức năng bảo vệ của da trong mỹ phẩm.
Many people do not know ceramide is a key skincare ingredient.
Nhiều người không biết ceramide là thành phần chính trong chăm sóc da.
Is ceramide effective in treating dry skin conditions like eczema?
Ceramide có hiệu quả trong việc điều trị tình trạng da khô như eczema không?
Ceramide là một loại lipid thuộc nhóm sphingolipid, đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc và chức năng của màng tế bào. Nó tham gia vào việc duy trì độ ẩm của da, bảo vệ chống lại vi khuẩn và tác nhân gây hại. Ceramide được sản xuất tự nhiên trong cơ thể nhưng cũng có thể được cung cấp qua các sản phẩm chăm sóc da. Trong ngữ cảnh sử dụng, ceramide không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các vùng.
Từ "ceramide" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cera", có nghĩa là sáp. Ceramide được phát hiện lần đầu vào thế kỷ 19, từ các nguồn lipid tự nhiên trong tế bào. Ceramide hiện nay được hiểu là một loại lipid quan trọng trong cấu trúc màng tế bào và có vai trò quan trọng trong việc duy trì độ ẩm của da. Sự kết nối giữa nguồn gốc từ "sáp" và tính chất của ceramide trong việc tạo ra hàng rào bảo vệ trên da phản ánh sâu sắc chức năng sinh học của nó.
Ceramide là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực dermatology và mỹ phẩm, thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, với tần suất thấp do tính chuyên ngành. Trong ngữ cảnh hàng ngày, ceramide thường được nhắc đến khi thảo luận về các sản phẩm chăm sóc da, nhất là trong việc phục hồi hàng rào bảo vệ da và giữ ẩm. Ngoài ra, ceramide cũng có liên quan đến lĩnh vực nghiên cứu sinh học và y tế, khi bàn về cấu trúc tế bào và chức năng của lipid.