Bản dịch của từ Ceramide trong tiếng Việt

Ceramide

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ceramide (Noun)

sˈɛɹəmˌaɪd
sˈɛɹəmˌaɪd
01

(hóa sinh) bất kỳ loại lipid nào được hình thành bằng cách liên kết axit béo với sphingosine và được tìm thấy rộng rãi nhưng với số lượng nhỏ trong mô thực vật và động vật.

Biochemistry any of various lipids formed by linking a fatty acid to sphingosine and found widely but in small amounts in plant and animal tissue.

Ví dụ

Ceramide is important for skin hydration and barrier function in cosmetics.

Ceramide rất quan trọng cho độ ẩm và chức năng bảo vệ của da trong mỹ phẩm.

Many people do not know ceramide is a key skincare ingredient.

Nhiều người không biết ceramide là thành phần chính trong chăm sóc da.

Is ceramide effective in treating dry skin conditions like eczema?

Ceramide có hiệu quả trong việc điều trị tình trạng da khô như eczema không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ceramide/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ceramide

Không có idiom phù hợp