Bản dịch của từ Chairlift trong tiếng Việt

Chairlift

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chairlift (Noun)

tʃˈɛɹlɪft
tʃˈɛɹlɪft
01

Một dãy ghế được treo vào một sợi dây cáp di chuyển, dùng để chở người lên xuống núi.

A series of chairs hung from a moving cable used for carrying people up and down a mountain.

Ví dụ

The chairlift at Mount Everest offers stunning views of the surroundings.

Cái thang máy tại Mount Everest cung cấp tầm nhìn tuyệt đẹp xung quanh.

Some people feel scared to use the chairlift due to its height.

Một số người cảm thấy sợ khi sử dụng cái thang máy vì chiều cao của nó.

Is the chairlift the best way to reach the mountain peak?

Cái thang máy có phải là cách tốt nhất để đến đỉnh núi không?

02

Thiết bị dùng để chở người ngồi xe lăn từ tầng này sang tầng khác của tòa nhà.

A device for carrying people in wheelchairs from one floor of a building to another.

Ví dụ

The new building has a chairlift for wheelchair users.

Tòa nhà mới có thang máy cho người sử dụng xe lăn.

The old building does not have a chairlift, making it inaccessible.

Tòa nhà cũ không có thang máy, làm cho nó không thể tiếp cận.

Does the community center have a chairlift for disabled visitors?

Trung tâm cộng đồng có thang máy cho khách thăm bị tàn tật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chairlift/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chairlift

Không có idiom phù hợp