Bản dịch của từ Chalk horse trong tiếng Việt
Chalk horse
Noun [U/C]
Chalk horse (Noun)
tʃˈɑk hˈɔɹs
tʃˈɑk hˈɔɹs
Ví dụ
The chalk horse in Uffington attracts many visitors each year.
Con ngựa bằng phấn ở Uffington thu hút nhiều du khách mỗi năm.
The chalk horse is not visible from the main road.
Con ngựa bằng phấn không nhìn thấy từ con đường chính.
Is the chalk horse a popular landmark in England?
Con ngựa bằng phấn có phải là một địa điểm nổi tiếng ở Anh không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Chalk horse
Không có idiom phù hợp