Bản dịch của từ Chalk horse trong tiếng Việt

Chalk horse

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chalk horse (Noun)

tʃˈɑk hˈɔɹs
tʃˈɑk hˈɔɹs
01

Hình vẽ một con ngựa trên sườn đồi, thường được thực hiện bằng cách cắt bỏ phấn trắng để lộ lớp đất bên dưới.

A representation of a horse drawing on a hillside typically made by cutting away white chalk to reveal the underlying soil.

Ví dụ

The chalk horse in Uffington attracts many visitors each year.

Con ngựa bằng phấn ở Uffington thu hút nhiều du khách mỗi năm.

The chalk horse is not visible from the main road.

Con ngựa bằng phấn không nhìn thấy từ con đường chính.

Is the chalk horse a popular landmark in England?

Con ngựa bằng phấn có phải là một địa điểm nổi tiếng ở Anh không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chalk horse cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chalk horse

Không có idiom phù hợp