Bản dịch của từ Challah trong tiếng Việt
Challah

Challah (Noun)
We served challah at our family gathering last Saturday.
Chúng tôi đã phục vụ challah tại buổi gặp gỡ gia đình tuần trước.
Many people do not know how to bake challah properly.
Nhiều người không biết cách nướng challah đúng cách.
Is challah always eaten during Jewish holidays and celebrations?
Challah có luôn được ăn trong các ngày lễ và kỷ niệm của người Do Thái không?
Challah là một loại bánh truyền thống trong văn hóa Do Thái, thường được làm từ bột mì, trứng, nước, muối và đường, có kết cấu mềm mại và vị ngọt nhẹ. Thường được sử dụng trong các dịp lễ hội và bữa ăn Sabbath, challah thường được bện thành hình dáng đặc biệt. Trong tiếng Anh, từ này được viết giống nhau trong cả Anh và Mỹ, nhưng phát âm có thể hơi khác biệt: Anh phát âm là /ˈxɑːlə/ và Mỹ là /ˈhɑːlə/.
Từ "challah" có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, cụ thể là từ "חַלָּה", nghĩa là "mẩu bánh". Trong lịch sử, challah được bánh từ bột wheat và thường được dùng trong các nghi lễ tôn giáo của người Do Thái, đặc biệt là trong ngày Sabbath. Từ đầu thế kỷ 19, challah đã trở thành biểu tượng văn hóa và tôn giáo, thể hiện sự phong phú và truyền thống của ẩm thực Do Thái. Ngày nay, challah không chỉ được sử dụng trong nghi lễ mà còn là món ăn phổ biến trong nhiều bữa tiệc và sự kiện.
Challah, một loại bánh mì đặc trưng trong văn hóa Do Thái, không xuất hiện phổ biến trong các bài thi IELTS. Trong bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc văn hóa. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc trong các bài viết về ẩm thực, nó thường được nhắc đến trong các thảo luận về các lễ hội như Shabbat hoặc các món ăn truyền thống. Sự xuất hiện của từ này trong các văn bản học thuật hoặc tài liệu nghiên cứu cũng khá hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp