Bản dịch của từ Sabbath trong tiếng Việt
Sabbath
Sabbath (Noun)
Là ngày tuân theo tôn giáo và kiêng làm việc, được người do thái giữ từ tối thứ sáu đến tối thứ bảy, và hầu hết những người theo đạo thiên chúa vào ngày chủ nhật.
A day of religious observance and abstinence from work kept by jews from friday evening to saturday evening and by most christians on sunday.
Many Christians attend church on Sabbath to worship and reflect.
Nhiều tín đồ Thiên Chúa giáo đến nhà thờ vào Ngày Sa-bát để thờ phượng và suy ngẫm.
Not everyone observes the Sabbath, especially in busy cities like New York.
Không phải ai cũng giữ Ngày Sa-bát, đặc biệt là ở những thành phố bận rộn như New York.
Is the Sabbath important for your family’s religious practices and traditions?
Ngày Sa-bát có quan trọng đối với các nghi thức và truyền thống tôn giáo của gia đình bạn không?
Many believe the sabbath is a time for witches to gather.
Nhiều người tin rằng sabbath là thời gian để phù thủy tụ họp.
The sabbath does not happen every week in our community.
Sabbath không diễn ra mỗi tuần trong cộng đồng của chúng tôi.
Is the sabbath still practiced by modern witches today?
Sabbath có còn được thực hành bởi phù thủy hiện đại hôm nay không?
Kết hợp từ của Sabbath (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Jewish sabbath Chủ nhật do thái | |
Muslim sabbath Ngày sabbath hồi giáo |
Sabbath là thuật ngữ chỉ ngày nghỉ ngơi và thờ phượng trong nhiều tôn giáo, đặc biệt là Do Thái giáo và Kitô giáo. Trong truyền thống Do Thái, Sabbath diễn ra từ chiều thứ sáu đến tối thứ bảy, nhấn mạnh việc ngừng lao động và tưởng niệm sự sáng tạo. Trong Kitô giáo, ngày nghỉ thường là Chủ nhật. Tại Mỹ, việc sử dụng từ này thường liên quan đến các hoạt động tôn giáo, trong khi ở Anh, từ này có thể mang nghĩa rộng hơn.
Từ "sabbath" có nguồn gốc từ tiếng Hebrew "Shabbat", có nghĩa là "nghỉ ngơi" hay "dừng lại", phản ánh một ngày nghỉ ngơi theo phong tục Do Thái. Thuật ngữ này đã được đưa vào tiếng Latin là "sabbatum" và sau đó là tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ. Với ý nghĩa gốc liên quan đến việc nghỉ ngơi và thánh hóa thời gian, "sabbath" hiện nay thường chỉ về ngày nghỉ cuối tuần hoặc ngày lễ tôn giáo, thể hiện ý nghĩa của sự phục hồi và tinh thần.
Từ "sabbath" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Listening và Reading, nó thường được nhắc đến trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc văn hóa, liên quan đến các ngày nghỉ hoặc hoạt động tôn thờ. Trong phần Writing và Speaking, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về phong tục tôn giáo hoặc các hình thức nghỉ ngơi. Ngoài ra, "sabbath" cũng thường được sử dụng trong các văn bản tôn giáo và các cuộc thảo luận về đạo đức, mang ý nghĩa thời gian dành cho sự tĩnh lặng và chiêm nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp