Bản dịch của từ Challenger trong tiếng Việt
Challenger

Challenger (Noun)
The challenger won the debate competition.
Người thách đấu đã giành chiến thắng trong cuộc thi tranh luận.
The young challenger faced the reigning champion bravely.
Người thách đấu trẻ tuổi đã đối diện với nhà vô địch đương kim một cách dũng cảm.
She was determined to prove herself as a worthy challenger.
Cô ấy quyết tâm chứng minh mình là một đối thủ xứng đáng.
Dạng danh từ của Challenger (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Challenger | Challengers |
Kết hợp từ của Challenger (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Serious challenger Đối thủ nghiêm túc | The new policy is a serious challenger to traditional social norms. Chính sách mới là một thách thức nghiêm trọng đối với các chuẩn mực xã hội truyền thống. |
Presidential challenger Đối thủ tranh cử tổng thống | In 2020, joe biden was a strong presidential challenger to donald trump. Năm 2020, joe biden là một đối thủ tổng thống mạnh mẽ với donald trump. |
Strong challenger Đối thủ mạnh | The new charity organization is a strong challenger for community support. Tổ chức từ thiện mới là một đối thủ mạnh trong việc hỗ trợ cộng đồng. |
Nearest challenger Đối thủ gần nhất | In social media, john is my nearest challenger for followers. Trên mạng xã hội, john là đối thủ gần nhất của tôi về người theo dõi. |
Democratic challenger Đối thủ dân chủ | The democratic challenger proposed new social policies for the community. Ứng cử viên đảng dân chủ đã đề xuất các chính sách xã hội mới cho cộng đồng. |
Challenger (Adjective)
Tham gia vào một cuộc thi.
Engaged in a contest.
The challenger team won the game.
Đội thách thức đã chiến thắng trận đấu.
She is a challenger in the debate club.
Cô ấy là một người thách thức trong câu lạc bộ tranh luận.
The challenger candidate is gaining popularity.
Ứng cử viên thách thức đang trở nên phổ biến.
Họ từ
Từ "challenger" có thể được định nghĩa là một người hoặc vật thách thức một đối thủ, một vị trí, hay một tiêu chuẩn nào đó. Trong ngữ cảnh thể thao, nó thường chỉ những đội hoặc cá nhân đang cạnh tranh giải thưởng từ tay người vô địch. Về phiên bản ngôn ngữ, "challenger" được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa lẫn cách viết. Từ này được phát âm là /ˈtʃælɪndʒər/ trong tiếng Anh Mỹ và /ˈtʃælɪndʒə/ trong tiếng Anh Anh, cho thấy sự khác biệt trong âm cuối.
Từ "challenger" xuất phát từ động từ Latin "challengere", nghĩa là "gọi ra" hay "kêu gọi". Trong tiếng Latin, "calere" có nghĩa là "nóng" hay "sự nóng bỏng", sau đó phát triển thành "challengere" với nghĩa "mời gọi" hoặc "đối đầu". Kể từ thế kỷ 14, từ này đã được đưa vào tiếng Anh và được sử dụng để chỉ những người tham gia vào cuộc thi hoặc thách thức. Nghĩa hiện tại của "challenger" thể hiện sự cạnh tranh và nỗ lực vượt qua thử thách, phản ánh nguồn gốc khởi đầu đầy thách thức.
Từ "challenger" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thể thao, đặc biệt là trong các cuộc thi thể thao nơi có sự cạnh tranh, như đua xe hoặc quyền anh. Ngoài ra, "challenger" cũng có thể được sử dụng trong lĩnh vực chính trị hoặc kinh tế để chỉ những đối thủ đang nỗ lực thách thức quyền lực hoặc vị thế của một cá nhân hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



