Bản dịch của từ Challenger trong tiếng Việt

Challenger

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Challenger (Noun)

tʃˈælɪndʒɚ
tʃˈælɪndʒəɹ
01

Một người cạnh tranh với những người khác trong một cuộc thi hoặc trận chiến.

A person who competes with others in a contest or battle.

Ví dụ

The challenger won the debate competition.

Người thách đấu đã giành chiến thắng trong cuộc thi tranh luận.

The young challenger faced the reigning champion bravely.

Người thách đấu trẻ tuổi đã đối diện với nhà vô địch đương kim một cách dũng cảm.

She was determined to prove herself as a worthy challenger.

Cô ấy quyết tâm chứng minh mình là một đối thủ xứng đáng.

Dạng danh từ của Challenger (Noun)

SingularPlural

Challenger

Challengers

Kết hợp từ của Challenger (Noun)

CollocationVí dụ

Serious challenger

Đối thủ nghiêm túc

The new policy is a serious challenger to traditional social norms.

Chính sách mới là một thách thức nghiêm trọng đối với các chuẩn mực xã hội truyền thống.

Presidential challenger

Đối thủ tranh cử tổng thống

In 2020, joe biden was a strong presidential challenger to donald trump.

Năm 2020, joe biden là một đối thủ tổng thống mạnh mẽ với donald trump.

Strong challenger

Đối thủ mạnh

The new charity organization is a strong challenger for community support.

Tổ chức từ thiện mới là một đối thủ mạnh trong việc hỗ trợ cộng đồng.

Nearest challenger

Đối thủ gần nhất

In social media, john is my nearest challenger for followers.

Trên mạng xã hội, john là đối thủ gần nhất của tôi về người theo dõi.

Democratic challenger

Đối thủ dân chủ

The democratic challenger proposed new social policies for the community.

Ứng cử viên đảng dân chủ đã đề xuất các chính sách xã hội mới cho cộng đồng.

Challenger (Adjective)

tʃˈælɪndʒɚ
tʃˈælɪndʒəɹ
01

Tham gia vào một cuộc thi.

Engaged in a contest.

Ví dụ

The challenger team won the game.

Đội thách thức đã chiến thắng trận đấu.

She is a challenger in the debate club.

Cô ấy là một người thách thức trong câu lạc bộ tranh luận.

The challenger candidate is gaining popularity.

Ứng cử viên thách thức đang trở nên phổ biến.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/challenger/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Line Graph IELTS Writing Task 1: Cách viết và bài mẫu band 7+
[...] This made biofuels a serious to both wood and hydroelectric power, which both saw only limited growth overall [...]Trích: Line Graph IELTS Writing Task 1: Cách viết và bài mẫu band 7+
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] Firstly, governments possess the requisite resources to execute large-scale interventions that can effectively confront this [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021
[...] However, for the latter bracket, social networks' dominance was by radio with a usage rate of over 90 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] However, due to the financial constraints faced by my family, pursuing higher education abroad poses a significant [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request

Idiom with Challenger

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.