Bản dịch của từ Channel analysis trong tiếng Việt

Channel analysis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Channel analysis (Noun)

tʃˈænəl ənˈæləsəs
tʃˈænəl ənˈæləsəs
01

Một cuộc kiểm tra hệ thống của một kênh truyền thông để xác định hiệu quả của nó.

A systematic examination of a communication channel to identify its effectiveness.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một đánh giá về các kênh phân phối được sử dụng trong bán hàng và tiếp thị.

An evaluation of the distribution channels used in sales and marketing.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Quá trình đánh giá hiệu suất của các kênh khác nhau trong một mạng nhất định.

The process of assessing the performance of various channels in a given network.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/channel analysis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Channel analysis

Không có idiom phù hợp