Bản dịch của từ Channel conflict trong tiếng Việt
Channel conflict
Noun [U/C]

Channel conflict (Noun)
tʃˈænəl kˈɑnflɨkt
tʃˈænəl kˈɑnflɨkt
01
Một sự bất đồng hoặc tranh chấp giữa các thành viên của một kênh phân phối, chẳng hạn như các nhà sản xuất, bán buôn và bán lẻ.
A disagreement or dispute among members of a distribution channel, such as manufacturers, wholesalers, and retailers.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một tình huống mà các bên khác nhau trong một kênh phân phối có mục tiêu hoặc chiến lược không tương thích.
A situation where different parties in a distribution channel have incompatible objectives or strategies.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Xung đột phát sinh từ sự cạnh tranh giữa các kênh cho cùng một thị trường hoặc khách hàng.
Conflicts arising from competition among channels for the same market or customer.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Channel conflict
Không có idiom phù hợp