Bản dịch của từ Channel conflict trong tiếng Việt

Channel conflict

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Channel conflict (Noun)

tʃˈænəl kˈɑnflɨkt
tʃˈænəl kˈɑnflɨkt
01

Một sự bất đồng hoặc tranh chấp giữa các thành viên của một kênh phân phối, chẳng hạn như các nhà sản xuất, bán buôn và bán lẻ.

A disagreement or dispute among members of a distribution channel, such as manufacturers, wholesalers, and retailers.

Ví dụ

The channel conflict arose between retailers and manufacturers during the sale.

Xung đột kênh phát sinh giữa các nhà bán lẻ và nhà sản xuất trong đợt giảm giá.

There is no channel conflict in our distribution strategy this year.

Năm nay không có xung đột kênh trong chiến lược phân phối của chúng tôi.

Is the channel conflict affecting your sales performance this quarter?

Xung đột kênh có ảnh hưởng đến hiệu suất bán hàng của bạn trong quý này không?

02

Một tình huống mà các bên khác nhau trong một kênh phân phối có mục tiêu hoặc chiến lược không tương thích.

A situation where different parties in a distribution channel have incompatible objectives or strategies.

Ví dụ

The channel conflict arose between Amazon and local bookstores last year.

Xung đột kênh xảy ra giữa Amazon và các hiệu sách địa phương năm ngoái.

Many retailers do not face channel conflict with their suppliers.

Nhiều nhà bán lẻ không gặp xung đột kênh với nhà cung cấp.

Is channel conflict common in social media marketing strategies today?

Xung đột kênh có phổ biến trong các chiến lược tiếp thị truyền thông xã hội hôm nay không?

03

Xung đột phát sinh từ sự cạnh tranh giữa các kênh cho cùng một thị trường hoặc khách hàng.

Conflicts arising from competition among channels for the same market or customer.

Ví dụ

The channel conflict between Facebook and Instagram affects their advertising strategies.

Xung đột kênh giữa Facebook và Instagram ảnh hưởng đến chiến lược quảng cáo của họ.

There is no channel conflict in the local market for social media.

Không có xung đột kênh nào trong thị trường địa phương về mạng xã hội.

Is channel conflict common among social media platforms today?

Có phải xung đột kênh là điều phổ biến giữa các nền tảng mạng xã hội hôm nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/channel conflict/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Channel conflict

Không có idiom phù hợp