Bản dịch của từ Chapped trong tiếng Việt
Chapped

Chapped (Adjective)
(kết hợp) có hàm hoặc hàm thuộc một loại cụ thể.
In combination having chaps or jaws of a specified kind.
Her chapped lips showed she needed to drink more water.
Môi nứt nẻ của cô ấy cho thấy cô cần uống nhiều nước hơn.
His lips are not chapped because he drinks enough fluids.
Môi của anh ấy không bị nứt nẻ vì anh ấy uống đủ chất lỏng.
Are your chapped lips bothering you during the winter?
Môi nứt nẻ của bạn có làm phiền bạn trong mùa đông không?
Her chapped lips showed she forgot to drink enough water.
Môi nứt nẻ của cô ấy cho thấy cô quên uống đủ nước.
His hands were not chapped after using moisturizer daily.
Bàn tay của anh ấy không nứt nẻ sau khi sử dụng kem dưỡng hàng ngày.
Are your chapped hands from the cold weather this winter?
Bàn tay nứt nẻ của bạn có phải do thời tiết lạnh mùa đông này không?
Họ từ
Từ "chapped" được sử dụng để mô tả tình trạng da hoặc môi bị nứt nẻ, khô và đau, thường là do tác động của thời tiết lạnh hoặc khô. Trong tiếng Anh, "chapped" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phiên âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện nhiều hơn trong ngữ cảnh chăm sóc sức khỏe hoặc mỹ phẩm, phản ánh tình trạng da cần được điều trị để phục hồi.
Từ "chapped" bắt nguồn từ động từ cổ "chappen", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ceapian", có nghĩa là "cắt" hoặc "làm hỏng". Gốc tiếng Latin của từ này liên quan đến “cappa”, có nghĩa là "mũ", biểu trưng cho sự che chắn. Từ "chapped" hiện nay thường được sử dụng để chỉ tình trạng nứt nẻ, khô ráp của da, đặc biệt là môi và tay, cho thấy sự liên kết với sự tổn thương do thiếu độ ẩm và bảo vệ.
Từ "chapped" thường được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, khi mô tả tình trạng da hoặc môi do thời tiết khô hanh. Tần suất xuất hiện của từ này ở cả bốn thành phần của IELTS không cao, nhưng nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả tình trạng sức khỏe hoặc thói quen chăm sóc bản thân. Ngoài ra, từ "chapped" cũng thường gặp trong văn bản mô tả sản phẩm chăm sóc da, phỏng vấn và truyện mà nhân vật trải qua các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp