Bản dịch của từ Chapped trong tiếng Việt

Chapped

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chapped (Adjective)

tʃˈæpt
tʃˈæpt
01

(kết hợp) có hàm hoặc hàm thuộc một loại cụ thể.

In combination having chaps or jaws of a specified kind.

Ví dụ

Her chapped lips showed she needed to drink more water.

Môi nứt nẻ của cô ấy cho thấy cô cần uống nhiều nước hơn.

His lips are not chapped because he drinks enough fluids.

Môi của anh ấy không bị nứt nẻ vì anh ấy uống đủ chất lỏng.

Are your chapped lips bothering you during the winter?

Môi nứt nẻ của bạn có làm phiền bạn trong mùa đông không?

02

(của da) khô và bong tróc do nước bốc hơi quá mức trên bề mặt.

Of skin dry and flaky due to excessive evaporation of water from its surface.

Ví dụ

Her chapped lips showed she forgot to drink enough water.

Môi nứt nẻ của cô ấy cho thấy cô quên uống đủ nước.

His hands were not chapped after using moisturizer daily.

Bàn tay của anh ấy không nứt nẻ sau khi sử dụng kem dưỡng hàng ngày.

Are your chapped hands from the cold weather this winter?

Bàn tay nứt nẻ của bạn có phải do thời tiết lạnh mùa đông này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chapped/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chapped

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.