Bản dịch của từ Charger trong tiếng Việt

Charger

Noun [U/C]

Charger (Noun)

tʃˈɑɹdʒɚ
tʃˈɑɹdʒəɹ
01

Một đĩa phẳng lớn.

A large flat dish.

Ví dụ

The charger was filled with delicious appetizers for the party.

Đĩa phục vụ đầy thức ăn ngon cho bữa tiệc.

She placed the cake on the charger before serving it to guests.

Cô đặt chiếc bánh lên đĩa phục vụ trước khi phục vụ khách.

02

Một con ngựa được cưỡi bởi một hiệp sĩ hoặc kỵ binh.

A horse ridden by a knight or cavalryman.

Ví dụ

The charger carried the knight into battle.

Ngựa chiến đấu mang theo hiệp sĩ vào trận đánh.

The cavalryman mounted his charger with confidence.

Kỵ sĩ lên ngựa chiến đấu của mình với sự tự tin.

03

Thiết bị sạc pin hoặc thiết bị chạy bằng pin.

A device for charging a battery or battery-powered equipment.

Ví dụ

She forgot her phone charger at the coffee shop.

Cô ấy quên sạc điện thoại ở quán cà phê.

The charger for his laptop broke, so he couldn't work.

Cái sạc cho laptop của anh ấy bị hỏng, vì vậy anh ấy không thể làm việc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Charger

Không có idiom phù hợp