Bản dịch của từ Charger trong tiếng Việt

Charger

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Charger(Noun)

tʃˈɑɹdʒɚ
tʃˈɑɹdʒəɹ
01

Một con ngựa được cưỡi bởi một hiệp sĩ hoặc kỵ binh.

A horse ridden by a knight or cavalryman.

Ví dụ
02

Thiết bị sạc pin hoặc thiết bị chạy bằng pin.

A device for charging a battery or battery-powered equipment.

Ví dụ
03

Một đĩa phẳng lớn.

A large flat dish.

Ví dụ

Dạng danh từ của Charger (Noun)

SingularPlural

Charger

Chargers

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ