Bản dịch của từ Charger trong tiếng Việt
Charger

Charger (Noun)
The charger was filled with delicious appetizers for the party.
Đĩa phục vụ đầy thức ăn ngon cho bữa tiệc.
She placed the cake on the charger before serving it to guests.
Cô đặt chiếc bánh lên đĩa phục vụ trước khi phục vụ khách.
The charger was elegantly designed to match the table setting.
Chiếc đĩa phục vụ được thiết kế lịch lãm để phù hợp với bàn ăn.
Một con ngựa được cưỡi bởi một hiệp sĩ hoặc kỵ binh.
A horse ridden by a knight or cavalryman.
The charger carried the knight into battle.
Ngựa chiến đấu mang theo hiệp sĩ vào trận đánh.
The cavalryman mounted his charger with confidence.
Kỵ sĩ lên ngựa chiến đấu của mình với sự tự tin.
The charger galloped gracefully across the social event.
Ngựa chiến đấu phi mãi mãi qua sự kiện xã hội.
She forgot her phone charger at the coffee shop.
Cô ấy quên sạc điện thoại ở quán cà phê.
The charger for his laptop broke, so he couldn't work.
Cái sạc cho laptop của anh ấy bị hỏng, vì vậy anh ấy không thể làm việc.
I always carry a portable charger in my bag.
Tôi luôn mang theo một sạc dự phòng trong túi của mình.
Dạng danh từ của Charger (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Charger | Chargers |
Họ từ
Từ "charger" trong tiếng Anh thường chỉ thiết bị dùng để sạc điện cho các thiết bị điện tử, như điện thoại di động hoặc laptop. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến và có nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "charger" cũng có thể chỉ đến một loại món ăn (tức dĩa lớn trong bữa tiệc). Về mặt phát âm, cả hai phương ngữ đều phát âm "charger" gần giống nhau, nhưng trong thực tế, ngữ cảnh sử dụng có thể ảnh hưởng đến ý nghĩa cụ thể của từ.
Từ "charger" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "charger", nghĩa là "để mang hoặc để tải". Nó bắt nguồn từ từ tiếng Latin "carricare", có nghĩa là "chở" hoặc "gặp gỡ". Ban đầu, từ này chỉ những vật dụng hoặc người gánh vác hàng hóa. Trong ngữ cảnh hiện đại, "charger" chỉ thiết bị cung cấp năng lượng cho điện thoại và máy tính, phản ánh sự chuyển đổi từ khái niệm mang vác sang việc cung cấp năng lượng.
Từ "charger" khá phổ biến trong các ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt là trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các thiết bị điện tử. Trong phần Nói, thí sinh có thể hỏi hoặc nói về việc sử dụng sạc điện thoại. Trong Đọc và Viết, từ này thường được đề cập trong các bài viết về công nghệ và đời sống hiện đại. Ngoài ra, "charger" cũng xuất hiện trong các tình huống hàng ngày liên quan đến việc sạc thiết bị như điện thoại, máy tính bảng và laptop.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp