Bản dịch của từ Chateau trong tiếng Việt

Chateau

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chateau (Noun)

ʃætˈoʊ
ʃætˈoʊ
01

Một ngôi nhà hoặc lâu đài lớn ở vùng nông thôn của pháp, thường đặt tên cho loại rượu được sản xuất tại khu vực lân cận.

A large french country house or castle often giving its name to wine made in its neighbourhood.

Ví dụ

The chateau was the perfect setting for the elegant wedding.

Chateau là bối cảnh hoàn hảo cho đám cưới lịch lãm.

The couple decided against renting a chateau for their anniversary.

Cặp đôi quyết định không thuê chateau cho kỷ niệm của họ.

Did you visit the famous chateau in the French countryside?

Bạn đã thăm chateau nổi tiếng ở miền quê Pháp chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chateau/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chateau

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.