Bản dịch của từ Chateau trong tiếng Việt
Chateau

Chateau (Noun)
The chateau was the perfect setting for the elegant wedding.
Chateau là bối cảnh hoàn hảo cho đám cưới lịch lãm.
The couple decided against renting a chateau for their anniversary.
Cặp đôi quyết định không thuê chateau cho kỷ niệm của họ.
Did you visit the famous chateau in the French countryside?
Bạn đã thăm chateau nổi tiếng ở miền quê Pháp chưa?
Họ từ
Château là một từ gốc Pháp, chỉ một lâu đài hoặc dinh thự, thường được sử dụng để chỉ các tòa nhà lịch sử của giới quý tộc hoặc việc sản xuất rượu vang ở Pháp. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng như trong cụm từ "château wine" để chỉ rượu vang được sản xuất tại các lâu đài này. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút.
Từ "château" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ Latin "castellum", có nghĩa là "lâu đài" hoặc "pháo đài". Thuật ngữ này ban đầu dùng để chỉ các công trình kiến trúc kiên cố được xây dựng để bảo vệ và quản lý đất đai. Qua thời gian, "château" không chỉ ám chỉ những lâu đài mà còn biểu trưng cho sự sang trọng và xa hoa, đặc biệt trong ngành công nghiệp rượu vang, nơi nó chỉ những vườn nho và cơ sở sản xuất rượu nổi tiếng.
Từ "chateau" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực văn hóa, kiến trúc và du lịch. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả địa điểm du lịch hoặc di sản văn hóa. Trong phần Nói và Viết, sinh viên có thể sử dụng "chateau" để thảo luận về lịch sử hoặc sự nổi bật của các lâu đài ở châu Âu, nơi gắn liền với các sự kiện lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp