Bản dịch của từ Cheaped trong tiếng Việt
Cheaped
Cheaped (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của giá rẻ.
Simple past and past participle of cheap.
Many families cheaped out on vacations last year to save money.
Nhiều gia đình đã tiết kiệm chi phí cho kỳ nghỉ năm ngoái.
They didn't cheap out on education for their children in 2022.
Họ đã không tiết kiệm chi phí cho giáo dục của con cái năm 2022.
Did you cheap out on the community event last month?
Bạn có tiết kiệm chi phí cho sự kiện cộng đồng tháng trước không?
Từ "cheaped" là quá khứ của động từ "cheapen", có nghĩa là làm giảm giá trị hoặc phẩm chất của một thứ gì đó. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "cheaped" thường được dùng để chỉ sự suy giảm giá trị, không chỉ về mặt vật chất mà còn trong khía cạnh tinh thần hay biểu tượng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này sử dụng giống nhau trong văn viết và nói, nhưng đôi khi giọng điệu và ngữ cảnh xã hội có thể ảnh hưởng đến cách diễn đạt và cảm nhận từ này.
Từ "cheaped" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ceap", có nghĩa là "mua" hay "giao dịch", xuất phát từ gốc Đức cổ "kaupan". Trong lịch sử, từ này liên quan đến việc trao đổi hàng hóa và giá trị, phản ánh ý nghĩa thương mại. Hiện nay, "cheaped" thường được sử dụng để chỉ sự giảm giá, mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ việc làm giảm giá trị hoặc phẩm chất của một sản phẩm hoặc dịch vụ.
Từ "cheaped" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Theo ghi nhận, từ này thường ít xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật và bài luận chuẩn hóa, chủ yếu được dùng trong các tình huống giao tiếp thông thường hoặc không chính thức. "Cheaped" thường liên quan đến việc mô tả sản phẩm hay dịch vụ có giá thấp, nhưng không phổ biến trong văn phong trang trọng hoặc trong các lĩnh vực chuyên ngành.