Bản dịch của từ Cheapness trong tiếng Việt
Cheapness

Cheapness (Noun)
The cheapness of the product made it popular among students.
Sự rẻ của sản phẩm làm cho nó phổ biến với sinh viên.
She was disappointed by the cheapness of the service provided.
Cô ấy thất vọng với sự rẻ tiền của dịch vụ được cung cấp.
Did you notice the cheapness of the materials used for the project?
Bạn có để ý đến sự rẻ tiền của các vật liệu được sử dụng cho dự án không?
Cheapness is not always a good indicator of quality in society.
Sự rẻ không phải lúc nào cũng là chỉ số tốt về chất lượng trong xã hội.
Some people equate cheapness with value, but that's not always true.
Một số người coi sự rẻ là giá trị, nhưng điều đó không luôn đúng.
Is cheapness the main factor to consider when making social purchases?
Sự rẻ có phải là yếu tố chính cần xem xét khi mua sắm xã hội không?
Dạng danh từ của Cheapness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cheapness | - |
Họ từ
Từ "cheapness" chỉ sự rẻ tiền hoặc giá trị thấp của một sản phẩm hoặc dịch vụ. Nó có thể mang nghĩa tiêu cực, như sự thiếu chất lượng hoặc sự không đáng giá. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "cheapness" được sử dụng tương tự, nhưng sự nhấn mạnh về chất lượng có thể khác biệt, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn về độ bền và giá trị lâu dài. Tuy nhiên, ngữ nghĩa chung thường vẫn đồng nhất trong cả hai biến thể.
Từ "cheapness" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "ceapian", có nghĩa là mua bán, với gốc từ tiếng Proto-Germanic "*kaupō". Từ này ban đầu phản ánh tính chất kinh tế, liên quan đến giá trị thấp trong giao dịch. Trong thế kỷ 14, "cheap" đã dần dần phát triển thành tính từ miêu tả giá cả rẻ. Thuật ngữ "cheapness" mang nghĩa tiêu cực trong nhiều ngữ cảnh hiện đại, thường chỉ đến chất lượng thấp.
Từ "cheapness" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói khi thảo luận về giá cả và giá trị. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để chỉ sự thua kém về chất lượng hoặc sự không phù hợp trong tiêu chuẩn, ví dụ như khi nói về hàng hóa rẻ tiền hoặc dịch vụ. Sự tiêu cực liên quan đến "cheapness" thường liên quan đến cảm giác không đáng tin cậy hoặc thiếu sang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



