Bản dịch của từ Check card trong tiếng Việt
Check card

Check card (Idiom)
Một biểu thức biểu thị sự xác minh hoặc kiểm tra trong bối cảnh rộng hơn.
An expression indicating verification or examination in a broader context.
Did you remember to bring your check card to the event?
Bạn có nhớ mang thẻ kiểm tra đến sự kiện không?
She always carries her check card in case of emergencies.
Cô ấy luôn mang thẻ kiểm tra trong trường hợp khẩn cấp.
Is it necessary to have a check card for social gatherings?
Có cần phải có thẻ kiểm tra cho các buổi tụ tập xã hội không?
Do you have a check card for your bank account?
Bạn có thẻ kiểm tra cho tài khoản ngân hàng của bạn không?
I always carry my check card with me for emergencies.
Tôi luôn mang theo thẻ kiểm tra của tôi cho những tình huống khẩn cấp.
Using a check card is convenient for making quick payments.
Sử dụng thẻ kiểm tra tiện lợi để thanh toán nhanh chóng.
"Check card" là một thuật ngữ nhằm chỉ một thẻ ngân hàng hoặc thẻ tín dụng mà người dùng có thể sử dụng để rút tiền hoặc thanh toán hàng hóa và dịch vụ. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ thẻ ghi nợ, trong khi ở tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh đến việc sử dụng thẻ qua hệ thống ngân hàng. Phát âm không có sự khác biệt rõ rệt, nhưng cách sử dụng cụ thể có thể khác nhau tùy theo văn hóa tài chính của mỗi khu vực.
Thuật ngữ "check card" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "check" có nghĩa là kiểm tra và "card" có nghĩa là thẻ. Từ "check" được xuất phát từ tiếng Latin "cārus", có nghĩa là "đắt giá", nhưng trong ngữ cảnh hiện đại, nó lại liên quan đến việc xác minh thông tin hoặc tình trạng của một cái gì đó. "Card" xuất phát từ tiếng Latin "charta", chỉ một mảnh giấy hoặc tài liệu có thông tin. Hiện nay, "check card" thường được hiểu là thẻ được sử dụng để thực hiện các giao dịch tài chính, kiểm tra số dư hoặc trạng thái tài khoản. Từ này thể hiện sự phát triển của phương tiện thanh toán trong nền kinh tế hiện đại.
Cụm từ "check card" thường không xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính hoặc giao dịch ngân hàng, thường phát sinh khi thảo luận về việc kiểm tra số dư tài khoản hay tình trạng thẻ tín dụng. Trong môi trường thương mại, cụm từ này có thể xuất hiện trong các tình huống như phân tích giao dịch hoặc kiểm tra thông tin tài chính của khách hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp