Bản dịch của từ Check card trong tiếng Việt

Check card

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Check card (Idiom)

01

Một biểu thức biểu thị sự xác minh hoặc kiểm tra trong bối cảnh rộng hơn.

An expression indicating verification or examination in a broader context.

Ví dụ

Did you remember to bring your check card to the event?

Bạn có nhớ mang thẻ kiểm tra đến sự kiện không?

She always carries her check card in case of emergencies.

Cô ấy luôn mang thẻ kiểm tra trong trường hợp khẩn cấp.

Is it necessary to have a check card for social gatherings?

Có cần phải có thẻ kiểm tra cho các buổi tụ tập xã hội không?

02

Một thuật ngữ không chính thức dùng để chỉ một thẻ có thể được sử dụng để kiểm tra hoặc quản lý tài khoản.

An informal term used to refer to a card that can be used to check or manage an account.

Ví dụ

Do you have a check card for your bank account?

Bạn có thẻ kiểm tra cho tài khoản ngân hàng của bạn không?

I always carry my check card with me for emergencies.

Tôi luôn mang theo thẻ kiểm tra của tôi cho những tình huống khẩn cấp.

Using a check card is convenient for making quick payments.

Sử dụng thẻ kiểm tra tiện lợi để thanh toán nhanh chóng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/check card/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Check card

Không có idiom phù hợp