Bản dịch của từ Check in trong tiếng Việt
Check in
Check in (Phrase)
Để điều tra hoặc xác minh điều gì đó.
To investigate or to verify something.
The committee will check in on the community's needs next week.
Ủy ban sẽ kiểm tra nhu cầu của cộng đồng vào tuần tới.
They did not check in on the local charity's progress this month.
Họ đã không kiểm tra tiến độ của tổ chức từ thiện địa phương tháng này.
Will the volunteers check in on the family's situation regularly?
Các tình nguyện viên có kiểm tra tình hình của gia đình thường xuyên không?
I always check in with my friends before making plans.
Tôi luôn kiểm tra với bạn bè trước khi lên kế hoạch.
She never checks in with her family about her whereabouts.
Cô ấy không bao giờ kiểm tra với gia đình về nơi ở của mình.
We need to check in on community health programs regularly.
Chúng ta cần kiểm tra thường xuyên các chương trình sức khỏe cộng đồng.
They do not check in on the homeless shelters enough.
Họ không kiểm tra thường xuyên các nơi trú ẩn cho người vô gia cư.
Do you check in on local charities often?
Bạn có thường xuyên kiểm tra các tổ chức từ thiện địa phương không?
She always checks in with her friends before making plans.
Cô ấy luôn kiểm tra với bạn bè trước khi lên kế hoạch.
He never checks in on social media to avoid distractions.
Anh ấy không bao giờ kiểm tra trên mạng xã hội để tránh sự chú ý.
I always check in with my friends about their well-being.
Tôi luôn kiểm tra với bạn bè về sức khỏe của họ.
She does not check in on her family often enough.
Cô ấy không kiểm tra gia đình mình đủ thường xuyên.
Do you check in with your colleagues regularly for updates?
Bạn có kiểm tra với đồng nghiệp thường xuyên để cập nhật không?
I always check in with my friends before making plans.
Tôi luôn kiểm tra với bạn bè trước khi lên kế hoạch.
She forgot to check in with her family about her trip.
Cô quên kiểm tra với gia đình về chuyến đi của mình.
Từ "check-in" thường được sử dụng trong ngữ cảnh du lịch, đặc biệt là để chỉ quá trình xác nhận sự có mặt của hành khách tại sân bay hoặc khách sạn. Trong tiếng Anh, "check-in" được viết giống nhau cả trong British English và American English, nhưng có thể phát âm khác nhau; người Anh có xu hướng nhấn mạnh vào âm tiết đầu trong khi người Mỹ có xu hướng nhấn mạnh vào âm tiết thứ hai. Sự khác biệt về ngữ nghĩa không đáng kể, nhưng phong cách giao tiếp và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo văn hóa.
Từ "check in" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "check" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "eschequier", có nghĩa là "kiểm tra". "In" là giới từ, có nguồn gốc từ tiếng Old English "in". Khái niệm "check in" ban đầu được sử dụng trong ngành hàng không và khách sạn vào giữa thế kỷ 20, thể hiện hành động thông báo sự hiện diện của một người. Ngày nay, nó mở rộng ra nhiều lĩnh vực khác, biểu thị việc xác nhận tham gia hoặc đăng ký.
Cụm từ "check in" thường được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, nó xuất hiện trong ngữ cảnh du lịch và đăng ký khách sạn. Trong phần Nói, "check in" có thể được hỏi trong các tình huống giao tiếp hằng ngày. Trong phần Đọc và Viết, cụm từ này xuất hiện trong văn bản liên quan đến du lịch và dịch vụ. Ngoài ra, "check in" cũng được sử dụng trong các tình huống công nghệ, như kiểm tra trạng thái trực tuyến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp