Bản dịch của từ Check in trong tiếng Việt

Check in

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Check in(Phrase)

tʃˈɛk ɨn
tʃˈɛk ɨn
01

Để điều tra hoặc xác minh điều gì đó.

To investigate or to verify something.

Ví dụ
02

Để xem xét kỹ lưỡng một tình huống hoặc vấn đề.

To examine a situation or issue closely.

Ví dụ
03

Để đảm bảo một cái gì đó là chính xác hoặc hợp lệ.

To make sure something is correct or valid.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh