Bản dịch của từ Check in trong tiếng Việt
Check in

Check in(Phrase)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "check-in" thường được sử dụng trong ngữ cảnh du lịch, đặc biệt là để chỉ quá trình xác nhận sự có mặt của hành khách tại sân bay hoặc khách sạn. Trong tiếng Anh, "check-in" được viết giống nhau cả trong British English và American English, nhưng có thể phát âm khác nhau; người Anh có xu hướng nhấn mạnh vào âm tiết đầu trong khi người Mỹ có xu hướng nhấn mạnh vào âm tiết thứ hai. Sự khác biệt về ngữ nghĩa không đáng kể, nhưng phong cách giao tiếp và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo văn hóa.
Từ "check in" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "check" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "eschequier", có nghĩa là "kiểm tra". "In" là giới từ, có nguồn gốc từ tiếng Old English "in". Khái niệm "check in" ban đầu được sử dụng trong ngành hàng không và khách sạn vào giữa thế kỷ 20, thể hiện hành động thông báo sự hiện diện của một người. Ngày nay, nó mở rộng ra nhiều lĩnh vực khác, biểu thị việc xác nhận tham gia hoặc đăng ký.
Cụm từ "check in" thường được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, nó xuất hiện trong ngữ cảnh du lịch và đăng ký khách sạn. Trong phần Nói, "check in" có thể được hỏi trong các tình huống giao tiếp hằng ngày. Trong phần Đọc và Viết, cụm từ này xuất hiện trong văn bản liên quan đến du lịch và dịch vụ. Ngoài ra, "check in" cũng được sử dụng trong các tình huống công nghệ, như kiểm tra trạng thái trực tuyến.
Từ "check-in" thường được sử dụng trong ngữ cảnh du lịch, đặc biệt là để chỉ quá trình xác nhận sự có mặt của hành khách tại sân bay hoặc khách sạn. Trong tiếng Anh, "check-in" được viết giống nhau cả trong British English và American English, nhưng có thể phát âm khác nhau; người Anh có xu hướng nhấn mạnh vào âm tiết đầu trong khi người Mỹ có xu hướng nhấn mạnh vào âm tiết thứ hai. Sự khác biệt về ngữ nghĩa không đáng kể, nhưng phong cách giao tiếp và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo văn hóa.
Từ "check in" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "check" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "eschequier", có nghĩa là "kiểm tra". "In" là giới từ, có nguồn gốc từ tiếng Old English "in". Khái niệm "check in" ban đầu được sử dụng trong ngành hàng không và khách sạn vào giữa thế kỷ 20, thể hiện hành động thông báo sự hiện diện của một người. Ngày nay, nó mở rộng ra nhiều lĩnh vực khác, biểu thị việc xác nhận tham gia hoặc đăng ký.
Cụm từ "check in" thường được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, nó xuất hiện trong ngữ cảnh du lịch và đăng ký khách sạn. Trong phần Nói, "check in" có thể được hỏi trong các tình huống giao tiếp hằng ngày. Trong phần Đọc và Viết, cụm từ này xuất hiện trong văn bản liên quan đến du lịch và dịch vụ. Ngoài ra, "check in" cũng được sử dụng trong các tình huống công nghệ, như kiểm tra trạng thái trực tuyến.
