Bản dịch của từ Cheesecake trong tiếng Việt

Cheesecake

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cheesecake (Noun)

tʃˈizkeɪk
tʃˈizkeɪk
01

Hình ảnh miêu tả phụ nữ theo cách nhấn mạnh đến sức hấp dẫn tình dục theo khuôn mẫu hoặc lý tưởng hóa.

Images portraying women in a manner which emphasizes idealized or stereotypical sexual attractiveness.

Ví dụ

The cheesecake in the magazine highlights stereotypical beauty standards for women.

Bánh phô mai trong tạp chí nhấn mạnh tiêu chuẩn sắc đẹp khuôn mẫu cho phụ nữ.

Many people do not appreciate cheesecake that objectifies women in advertising.

Nhiều người không đánh giá cao bánh phô mai làm đối tượng hóa phụ nữ trong quảng cáo.

Is the cheesecake in this ad promoting unrealistic beauty standards for women?

Bánh phô mai trong quảng cáo này có đang quảng bá tiêu chuẩn sắc đẹp phi thực tế cho phụ nữ không?

02

Một loại bánh tart ngọt đậm đà được làm từ kem và phô mai mềm trên nền bánh quy.

A kind of rich sweet tart made with cream and soft cheese on a biscuit base.

Ví dụ

I love cheesecake, especially the one from New York Bakery.

Tôi thích cheesecake, đặc biệt là loại từ New York Bakery.

They do not serve cheesecake at the local coffee shop.

Họ không phục vụ cheesecake tại quán cà phê địa phương.

Is cheesecake your favorite dessert at social gatherings?

Cheesecake có phải là món tráng miệng yêu thích của bạn trong các buổi gặp gỡ không?

Dạng danh từ của Cheesecake (Noun)

SingularPlural

Cheesecake

Cheesecakes

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cheesecake/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cheesecake

Không có idiom phù hợp