Bản dịch của từ Cheesecake trong tiếng Việt
Cheesecake

Cheesecake (Noun)
Hình ảnh miêu tả phụ nữ theo cách nhấn mạnh đến sức hấp dẫn tình dục theo khuôn mẫu hoặc lý tưởng hóa.
Images portraying women in a manner which emphasizes idealized or stereotypical sexual attractiveness.
The cheesecake in the magazine highlights stereotypical beauty standards for women.
Bánh phô mai trong tạp chí nhấn mạnh tiêu chuẩn sắc đẹp khuôn mẫu cho phụ nữ.
Many people do not appreciate cheesecake that objectifies women in advertising.
Nhiều người không đánh giá cao bánh phô mai làm đối tượng hóa phụ nữ trong quảng cáo.
Is the cheesecake in this ad promoting unrealistic beauty standards for women?
Bánh phô mai trong quảng cáo này có đang quảng bá tiêu chuẩn sắc đẹp phi thực tế cho phụ nữ không?
I love cheesecake, especially the one from New York Bakery.
Tôi thích cheesecake, đặc biệt là loại từ New York Bakery.
They do not serve cheesecake at the local coffee shop.
Họ không phục vụ cheesecake tại quán cà phê địa phương.
Is cheesecake your favorite dessert at social gatherings?
Cheesecake có phải là món tráng miệng yêu thích của bạn trong các buổi gặp gỡ không?
Dạng danh từ của Cheesecake (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cheesecake | Cheesecakes |
Họ từ
Bánh cheesecake là một loại bánh ngọt, chủ yếu được làm từ phô mai kem, đường và trứng, tạo nên một lớp bánh mịn màng và kem. Bánh thường được đặt trên đế bánh quy nghiền hoặc bột bánh. Trong tiếng Anh, từ "cheesecake" không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng thuật ngữ này với nghĩa giống nhau và cách phát âm tương tự, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ trong phong cách chế biến và hương vị tại từng khu vực.
Từ "cheesecake" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng các thành phần của nó có thể được truy tìm về gốc La-tinh. Từ "caseus" trong tiếng La-tinh có nghĩa là "phô mai". Lịch sử của bánh cheesecake có thể bắt nguồn từ Hy Lạp cổ đại, nơi phô mai được sử dụng trong các món tráng miệng. Từ đó, bánh cheesecake đã phát triển thành món tráng miệng phổ biến hiện nay, kết hợp phô mai, đường và vỏ bánh, phản ánh sự giao thoa văn hóa ẩm thực.
Từ "cheesecake" thường xuất hiện trong phần Speaking và Writing của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến thực phẩm và văn hóa ẩm thực. Tần suất sử dụng không cao nhưng vẫn được xem là một ví dụ tốt trong việc giải thích về món tráng miệng. Trong các ngữ cảnh khác, "cheesecake" thường được nhắc đến trong các cuộc trò chuyện về ẩm thực, trong các chương trình nấu ăn, và trong các bài đánh giá món ăn tại nhà hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp