Bản dịch của từ Chemoprevention trong tiếng Việt
Chemoprevention

Chemoprevention (Noun)
Phòng ngừa bệnh bằng cách sử dụng thuốc hoặc các tác nhân hóa học khác; (đặc biệt là sử dụng sau này) sử dụng các chất bổ sung trong chế độ ăn uống, chiết xuất thực vật, v.v., để ngăn ngừa sự phát triển của bệnh ung thư.
The prevention of disease by the administration of drugs or other chemical agents in later use especially the administration of dietary supplements plant extracts etc to prevent the development of cancer.
Chemoprevention is essential for reducing the risk of cancer development.
Phòng tránh hóa học là cần thiết để giảm nguy cơ phát triển ung thư.
Some people underestimate the importance of chemoprevention in maintaining health.
Một số người đánh giá thấp tầm quan trọng của phòng tránh hóa học trong việc duy trì sức khỏe.
Is chemoprevention widely discussed in your community as a health strategy?
Liệu phòng tránh hóa học có được thảo luận rộng rãi trong cộng đồng của bạn như một chiến lược sức khỏe không?
Hóa trị ngăn ngừa (chemoprevention) là một chiến lược trong y học nhằm ngăn chặn, trì hoãn hoặc đảo ngược sự phát triển của ung thư. Khái niệm này liên quan đến việc sử dụng các chất hóa học, có thể từ tự nhiên hoặc tổng hợp, để hạn chế sự hình thành khối u. Thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm, ngữ viết hay ý nghĩa.
Từ "chemoprevention" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "chemo-" bắt nguồn từ từ "chemia", nghĩa là hóa học, và "prevention" xuất phát từ tiếng Latin "preventio", có nghĩa là ngăn chặn. Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu vào những năm 1970 để chỉ việc sử dụng các hợp chất hóa học nhằm giảm nguy cơ phát triển bệnh ung thư. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự kết hợp giữa nghiên cứu hóa học và y khoa trong việc phòng ngừa bệnh tật.
Thuật ngữ "chemoprevention" xuất hiện với tần suất tương đối trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Reading và Writing, nơi thí sinh có thể gặp các bài viết liên quan đến sức khỏe và nghiên cứu y học. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu y học, mô tả các biện pháp ngăn ngừa ung thư thông qua hóa chất, và trong các cuộc thảo luận về tác động của dinh dưỡng đến sức khỏe. Tình huống phổ biến bao gồm các báo cáo khoa học và hội thảo y học.