Bản dịch của từ Chevies trong tiếng Việt

Chevies

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chevies (Verb)

01

Đuổi theo hoặc theo đuổi ai đó hoặc cái gì đó.

To chase or pursue someone or something.

Ví dụ

Many teenagers chevies trends on social media for popularity.

Nhiều thanh thiếu niên theo đuổi xu hướng trên mạng xã hội để nổi tiếng.

Adults do not chevies every new social media platform.

Người lớn không theo đuổi mọi nền tảng mạng xã hội mới.

Do influencers chevies followers to boost their social media presence?

Có phải những người có ảnh hưởng theo đuổi người theo dõi để tăng cường sự hiện diện trên mạng xã hội không?

Chevies (Noun)

01

Một hành động theo đuổi hoặc theo đuổi.

An act of chasing or pursuing.

Ví dụ

Many youths enjoy the chevies of their favorite sports teams.

Nhiều thanh niên thích những cuộc đuổi bắt của các đội thể thao yêu thích.

The chevies in social media can be overwhelming for some users.

Những cuộc đuổi bắt trên mạng xã hội có thể áp lực cho một số người dùng.

Do you think chevies improve social interactions among young people?

Bạn có nghĩ rằng những cuộc đuổi bắt cải thiện tương tác xã hội giữa giới trẻ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chevies cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chevies

Không có idiom phù hợp