Bản dịch của từ Chevy trong tiếng Việt
Chevy
Noun [U/C]

Chevy(Noun)
ʃˈiːvi
ˈʃɛvi
Ví dụ
02
Một thuật ngữ thông dụng để chỉ Chevrolet, một thương hiệu ô tô của Mỹ.
A colloquial term for Chevrolet an American automobile brand
Ví dụ
Chevy

Một thuật ngữ thông dụng để chỉ Chevrolet, một thương hiệu ô tô của Mỹ.
A colloquial term for Chevrolet an American automobile brand