Bản dịch của từ Chevies trong tiếng Việt
Chevies
Chevies (Verb)
Many teenagers chevies trends on social media for popularity.
Nhiều thanh thiếu niên theo đuổi xu hướng trên mạng xã hội để nổi tiếng.
Adults do not chevies every new social media platform.
Người lớn không theo đuổi mọi nền tảng mạng xã hội mới.
Do influencers chevies followers to boost their social media presence?
Có phải những người có ảnh hưởng theo đuổi người theo dõi để tăng cường sự hiện diện trên mạng xã hội không?
Chevies (Noun)
Many youths enjoy the chevies of their favorite sports teams.
Nhiều thanh niên thích những cuộc đuổi bắt của các đội thể thao yêu thích.
The chevies in social media can be overwhelming for some users.
Những cuộc đuổi bắt trên mạng xã hội có thể áp lực cho một số người dùng.
Do you think chevies improve social interactions among young people?
Bạn có nghĩ rằng những cuộc đuổi bắt cải thiện tương tác xã hội giữa giới trẻ không?