Bản dịch của từ Chevy trong tiếng Việt

Chevy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chevy(Noun)

ʃˈiːvi
ˈʃɛvi
01

Một chiếc xe được sản xuất bởi bộ phận Chevrolet thuộc tập đoàn General Motors.

A car manufactured by the Chevrolet division of General Motors

Ví dụ
02

Một thuật ngữ thông dụng để chỉ Chevrolet, một thương hiệu ô tô của Mỹ.

A colloquial term for Chevrolet an American automobile brand

Ví dụ
03

Một mẫu xe cụ thể được sản xuất bởi Chevrolet.

A specific model of vehicle produced by Chevrolet

Ví dụ