Bản dịch của từ Chew on trong tiếng Việt

Chew on

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chew on(Verb)

tʃˈu ˈɑn
tʃˈu ˈɑn
01

Suy nghĩ hoặc phản ánh về một ý tưởng hoặc vấn đề.

To ponder or reflect on an idea or problem.

Ví dụ
02

Nhai thức ăn bằng răng để làm cho nó dễ nuốt hơn.

To grind food with the teeth to make it easier to swallow.

Ví dụ
03

Suy nghĩ về điều gì đó một cách cẩn thận hoặc trong một thời gian dài.

To think about something carefully or for a long time.

Ví dụ