Bản dịch của từ Chew on trong tiếng Việt
Chew on

Chew on (Verb)
Children often chew on their food slowly at family dinners.
Trẻ em thường nhai thức ăn từ từ trong bữa tối gia đình.
They do not chew on their food before swallowing it.
Họ không nhai thức ăn trước khi nuốt.
Do you chew on your food thoroughly at social gatherings?
Bạn có nhai thức ăn kỹ lưỡng trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
I often chew on social issues during my IELTS speaking practice.
Tôi thường suy nghĩ về các vấn đề xã hội trong luyện nói IELTS.
They do not chew on the importance of community service in society.
Họ không suy nghĩ về tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng trong xã hội.
Do you chew on the effects of social media on relationships?
Bạn có suy nghĩ về ảnh hưởng của mạng xã hội đến các mối quan hệ không?
Many people chew on social issues during community meetings.
Nhiều người suy nghĩ về các vấn đề xã hội trong các cuộc họp cộng đồng.
Students do not chew on social topics in their essays.
Sinh viên không suy nghĩ về các chủ đề xã hội trong bài luận của họ.
Do you chew on social challenges when discussing with friends?
Bạn có suy nghĩ về các thách thức xã hội khi thảo luận với bạn bè không?