Bản dịch của từ Chickenpox trong tiếng Việt
Chickenpox

Chickenpox (Noun)
Một bệnh truyền nhiễm gây sốt nhẹ và phát ban nổi mẩn ngứa, nổi mụn nước rồi bong vảy. bệnh do virus herpes zoster gây ra và chủ yếu ảnh hưởng đến trẻ em.
An infectious disease causing a mild fever and a rash of itchy inflamed pimples which turn to blisters and then loose scabs it is caused by the herpes zoster virus and mainly affects children.
Chickenpox is common among school-aged children in the community.
Thủy đậu phổ biến ở trẻ em tuổi học trong cộng đồng.
Some parents believe chickenpox parties help build immunity, but doctors disagree.
Một số bậc cha mẹ tin rằng các buổi tiệc thủy đậu giúp xây dựng miễn dịch, nhưng bác sĩ không đồng ý.
Is chickenpox vaccination required for international students entering the country?
Liệu việc tiêm chủng phòng thủy đậu có bắt buộc đối với sinh viên quốc tế nhập cảnh không?
Varicella, hay còn gọi là bệnh thủy đậu, là một bệnh truyền nhiễm do virus varicella-zoster gây ra, thường gặp ở trẻ em với triệu chứng chính là phát ban da ngứa và hình thành mụn nước. Bệnh này lây lan qua đường hô hấp hoặc tiếp xúc với dịch từ các nốt mụn. Ở Anh, thuật ngữ "chickenpox" được sử dụng chủ yếu, trong khi ở Mỹ cũng sử dụng thuật ngữ này, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Sự phòng ngừa hiệu quả nhất là thông qua tiêm vắc-xin.
Từ "chickenpox" có nguồn gốc từ tiếng Anh thời Trung cổ, kết hợp giữa "chicken" (gà) và "pox" (đốm hoặc nổi mụn). “Pox” bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "pōx", có nghĩa là vết thương, trong khi "chicken" có thể liên quan đến hình dạng nhỏ bé của các mụn nước trên da, giống như những con gà con nhỏ. Từ này đã được sử dụng để chỉ bệnh varicella, một bệnh truyền nhiễm do virus gây ra, được đặc trưng bởi sự xuất hiện mụn nước trên da. Sự liên kết giữa hình dạng và triệu chứng của bệnh đã giữ nguyên trong nghĩa đương đại của từ này.
Từ "chickenpox" (thủy đậu) xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh y tế và sức khỏe, đặc biệt trong phần đọc và nói. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến bệnh tật, thông tin sức khỏe và giáo dục về các bệnh truyền nhiễm. Sự phổ biến của từ này phản ánh mối quan tâm của xã hội đối với bệnh truyền nhiễm ở trẻ em.