Bản dịch của từ Chihuahua trong tiếng Việt
Chihuahua
Chihuahua (Noun)
Một con chó rất nhỏ thuộc giống chó mắt to lông mượt có nguồn gốc từ mexico.
A very small dog of a smoothhaired largeeyed breed originating in mexico.
My friend has a chihuahua named Bella, who loves to play.
Bạn tôi có một con chihuahua tên là Bella, nó thích chơi.
Many people do not like chihuahuas because they are too small.
Nhiều người không thích chihuahua vì chúng quá nhỏ.
Do you think a chihuahua would be a good social pet?
Bạn có nghĩ rằng một con chihuahua sẽ là thú cưng xã hội tốt không?
Chihuahua is known for its rich cultural heritage and traditions.
Chihuahua nổi tiếng với di sản văn hóa và truyền thống phong phú.
Many people do not visit Chihuahua for its social events.
Nhiều người không đến Chihuahua vì các sự kiện xã hội.
Is Chihuahua famous for its vibrant festivals and celebrations?
Chihuahua có nổi tiếng với các lễ hội và buổi lễ sôi động không?
Dạng danh từ của Chihuahua (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chihuahua | Chihuahuas |
Chihuahua là một giống chó nhỏ có nguồn gốc từ Mexico, nổi bật với kích thước nhỏ bé và tính cách sôi nổi. Chó Chihuahua thường có bộ lông ngắn hoặc dài, với màu sắc đa dạng. Trong tiếng Anh, từ “Chihuahua” không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều phát âm gần giống nhau. Giống chó này thường được biết đến với sự trung thành và cảnh giác, khiến chúng trở thành thú cưng phổ biến.
Từ "chihuahua" có nguồn gốc từ tên một tiểu bang ở Mexico, là nơi chó Chihuahua được phát hiện và nuôi dưỡng. Cái tên này xuất phát từ từ "Chihuahuita" trong ngôn ngữ bản địa, có nghĩa là "nơi nước". Vào cuối thế kỷ 19, giống chó này được giới thiệu ra ngoài Mexico và nhanh chóng trở thành phổ biến trên toàn thế giới. Ngày nay, từ "chihuahua" không chỉ ám chỉ giống chó nhỏ mà còn biểu thị hình ảnh một loài vật nuôi đặc trưng mang tính văn hóa của Mexico.
Từ "chihuahua" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, khi thảo luận về chủ đề động vật nuôi hoặc sở thích cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, "chihuahua" thường được nhắc đến trong các cuộc trò chuyện về giống chó, văn hóa đại chúng, hoặc trong các bài viết về chăm sóc thú cưng. Từ này có thể xuất hiện trong các tình huống như mô tả tính cách giống chó hoặc các hoạt động liên quan đến việc nuôi thú cưng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp