Bản dịch của từ Chihuahua trong tiếng Việt

Chihuahua

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chihuahua (Noun)

01

Một con chó rất nhỏ thuộc giống chó mắt to lông mượt có nguồn gốc từ mexico.

A very small dog of a smoothhaired largeeyed breed originating in mexico.

Ví dụ

My friend has a chihuahua named Bella, who loves to play.

Bạn tôi có một con chihuahua tên là Bella, nó thích chơi.

Many people do not like chihuahuas because they are too small.

Nhiều người không thích chihuahua vì chúng quá nhỏ.

Do you think a chihuahua would be a good social pet?

Bạn có nghĩ rằng một con chihuahua sẽ là thú cưng xã hội tốt không?

02

Một bang phía bắc mexico.

A state of northern mexico.

Ví dụ

Chihuahua is known for its rich cultural heritage and traditions.

Chihuahua nổi tiếng với di sản văn hóa và truyền thống phong phú.

Many people do not visit Chihuahua for its social events.

Nhiều người không đến Chihuahua vì các sự kiện xã hội.

Is Chihuahua famous for its vibrant festivals and celebrations?

Chihuahua có nổi tiếng với các lễ hội và buổi lễ sôi động không?

Dạng danh từ của Chihuahua (Noun)

SingularPlural

Chihuahua

Chihuahuas

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chihuahua cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chihuahua

Không có idiom phù hợp