Bản dịch của từ Child with a disability trong tiếng Việt

Child with a disability

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Child with a disability (Noun)

tʃˈaɪld wˈɪð ə dˌɪsəbˈɪlɨti
tʃˈaɪld wˈɪð ə dˌɪsəbˈɪlɨti
01

Một con người trẻ tuổi dưới tuổi dậy thì hoặc dưới độ tuổi pháp lý của sự trưởng thành.

A young human being below the age of puberty or below the legal age of majority.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một người chưa phải là người lớn.

A person who is not yet an adult.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trong ngữ cảnh này, chỉ rõ về trẻ em có tình trạng thể chất hoặc tâm thần có thể hạn chế vận động, các giác quan hoặc hoạt động.

In this context, refers specifically to children who have physical or mental conditions that may limit their movements, senses, or activities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/child with a disability/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Child with a disability

Không có idiom phù hợp