Bản dịch của từ Chiller trong tiếng Việt

Chiller

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chiller (Noun)

tʃˈɪlɚ
tʃˈɪləɹ
01

Máy làm mát một vật gì đó, đặc biệt là tủ lạnh hoặc tủ lạnh để giữ thực phẩm được bảo quản ở nhiệt độ cao hơn điểm đóng băng vài độ.

A machine for cooling something especially a cold cabinet or refrigerator for keeping stored food a few degrees above freezing point.

Ví dụ

The chiller in our community center keeps drinks cold for events.

Chiếc máy làm lạnh trong trung tâm cộng đồng giữ đồ uống lạnh cho sự kiện.

The chiller does not work properly during the summer heat wave.

Chiếc máy làm lạnh không hoạt động đúng cách trong đợt nắng nóng mùa hè.

Is the chiller in the school cafeteria functioning well this week?

Chiếc máy làm lạnh trong căng tin trường học có hoạt động tốt tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chiller/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chiller

Không có idiom phù hợp