Bản dịch của từ Chiller trong tiếng Việt
Chiller

Chiller (Noun)
The chiller in our community center keeps drinks cold for events.
Chiếc máy làm lạnh trong trung tâm cộng đồng giữ đồ uống lạnh cho sự kiện.
The chiller does not work properly during the summer heat wave.
Chiếc máy làm lạnh không hoạt động đúng cách trong đợt nắng nóng mùa hè.
Is the chiller in the school cafeteria functioning well this week?
Chiếc máy làm lạnh trong căng tin trường học có hoạt động tốt tuần này không?
Họ từ
Từ "chiller" có nghĩa là máy làm lạnh, thường được sử dụng để làm giảm nhiệt độ trong các hệ thống điều hòa không khí hoặc ngành công nghiệp thực phẩm. Trong tiếng Anh Mỹ, "chiller" chủ yếu được dùng để chỉ thiết bị lạnh, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "chiller" nhưng ít phổ biến hơn và đôi khi nhấn mạnh vào sự nhẹ nhàng hoặc thoải mái, như trong ngữ cảnh âm nhạc hoặc văn hóa trẻ. Hình thức phát âm không thay đổi nhiều giữa hai biến thể, nhưng sắc thái sử dụng có thể khác nhau.
Từ "chiller" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ động từ "chill", có nghĩa là làm lạnh. Từ "chill" có gốc từ tiếng Anh cổ "cil", từ thế kỷ 14, mang nghĩa "làm mát" hoặc "giảm nhiệt". Chiller thường được hiểu là thiết bị làm lạnh, thường sử dụng trong các ngành công nghiệp và thương mại để bảo quản thực phẩm và duy trì nhiệt độ ở mức ổn định. Ý nghĩa hiện tại của từ liên quan chặt chẽ đến nguyên gốc của nó, nhấn mạnh sự giảm nhiệt độ.
Từ "chiller" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, "chiller" thường được sử dụng để chỉ thiết bị làm lạnh hoặc trong các hoạt động giải trí, bao gồm phim ảnh và âm nhạc, nhằm tạo cảm giác thư giãn hoặc bớt căng thẳng. Các tình huống phổ biến liên quan đến "chiller" có thể thấy trong mô tả không gian sinh hoạt, sự kiện xã hội hoặc nghiên cứu về công nghệ làm lạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp