Bản dịch của từ Chimney sweeper trong tiếng Việt

Chimney sweeper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chimney sweeper (Noun)

tʃˈɪmni swˈiɛɹ
tʃˈɪmni swˈiɛɹ
01

Một đứa trẻ được thuê quét ống khói, thường ở trong điều kiện nguy hiểm, trong lịch sử ở anh.

A child employed to sweep chimneys often in hazardous conditions historically in england.

Ví dụ

The chimney sweeper worked long hours in dangerous conditions in London.

Người quét ống khói làm việc nhiều giờ trong điều kiện nguy hiểm ở London.

Many chimney sweepers did not receive fair wages during the 1800s.

Nhiều người quét ống khói không nhận được tiền lương công bằng trong thế kỷ 19.

Did the chimney sweeper enjoy any rights in Victorian England?

Người quét ống khói có được quyền lợi gì ở nước Anh thời Victoria không?

02

Một người có công việc là làm sạch ống khói.

A person whose job is to clean chimneys.

Ví dụ

The chimney sweeper cleaned ten chimneys on Monday morning.

Người quét ống khói đã làm sạch mười ống khói vào sáng thứ Hai.

The chimney sweeper did not arrive on time yesterday.

Người quét ống khói đã không đến đúng giờ hôm qua.

Is the chimney sweeper available for work this weekend?

Người quét ống khói có sẵn để làm việc vào cuối tuần này không?

03

Một thuật ngữ xúc phạm đối với người thực hiện công việc tầm thường hoặc thấp kém.

A derogatory term for someone who performs menial or lowly work.

Ví dụ

Many consider the chimney sweeper's job to be very lowly.

Nhiều người cho rằng công việc của người quét ống khói là rất thấp kém.

The chimney sweeper did not receive fair wages for his work.

Người quét ống khói không nhận được mức lương công bằng cho công việc của mình.

Is being a chimney sweeper still a common job today?

Có phải làm người quét ống khói vẫn là một công việc phổ biến ngày nay?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chimney sweeper cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chimney sweeper

Không có idiom phù hợp