Bản dịch của từ Chimney sweeper trong tiếng Việt
Chimney sweeper

Chimney sweeper (Noun)
Một đứa trẻ được thuê quét ống khói, thường ở trong điều kiện nguy hiểm, trong lịch sử ở anh.
A child employed to sweep chimneys often in hazardous conditions historically in england.
The chimney sweeper worked long hours in dangerous conditions in London.
Người quét ống khói làm việc nhiều giờ trong điều kiện nguy hiểm ở London.
Many chimney sweepers did not receive fair wages during the 1800s.
Nhiều người quét ống khói không nhận được tiền lương công bằng trong thế kỷ 19.
Did the chimney sweeper enjoy any rights in Victorian England?
Người quét ống khói có được quyền lợi gì ở nước Anh thời Victoria không?
The chimney sweeper cleaned ten chimneys on Monday morning.
Người quét ống khói đã làm sạch mười ống khói vào sáng thứ Hai.
The chimney sweeper did not arrive on time yesterday.
Người quét ống khói đã không đến đúng giờ hôm qua.
Is the chimney sweeper available for work this weekend?
Người quét ống khói có sẵn để làm việc vào cuối tuần này không?
Many consider the chimney sweeper's job to be very lowly.
Nhiều người cho rằng công việc của người quét ống khói là rất thấp kém.
The chimney sweeper did not receive fair wages for his work.
Người quét ống khói không nhận được mức lương công bằng cho công việc của mình.
Is being a chimney sweeper still a common job today?
Có phải làm người quét ống khói vẫn là một công việc phổ biến ngày nay?
Chimney sweeper là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ người làm nghề quét dọn ống khói. Nghề này thường có nguồn gốc từ Anh vào thế kỷ 19, khi trẻ em thường được thuê làm công việc nguy hiểm này. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể được viết là "chimney sweep", trong khi tiếng Anh Mỹ ít sử dụng hơn nhưng vẫn được hiểu. Ngày nay, thuật ngữ này không còn phổ biến do sự thay đổi trong quy định về an toàn lao động và bảo vệ trẻ em.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp