Bản dịch của từ Chippy trong tiếng Việt
Chippy

Chippy (Adjective)
(của một người) nhạy cảm và phòng thủ, đặc biệt là vì có sự bất bình hoặc cảm giác thấp kém.
Of a person touchy and defensive especially on account of having a grievance or a sense of inferiority.
John became chippy when we discussed his job performance.
John trở nên nhạy cảm khi chúng tôi bàn về hiệu suất công việc của anh ấy.
She is not chippy about her past mistakes anymore.
Cô ấy không còn nhạy cảm về những sai lầm trong quá khứ nữa.
Why is Mark so chippy during our group discussions?
Tại sao Mark lại nhạy cảm trong các cuộc thảo luận nhóm của chúng ta?
Chippy (Noun)
Một cửa hàng bán cá và khoai tây chiên.
A fishandchip shop.
I bought fish and chips at the local chippy yesterday.
Tôi đã mua cá và khoai tây chiên tại quán chippy địa phương hôm qua.
Many people do not enjoy eating at a chippy.
Nhiều người không thích ăn ở quán chippy.
Is there a popular chippy near the university?
Có một quán chippy nổi tiếng gần trường đại học không?
Một người thợ mộc.
A carpenter.
A chippy built my new kitchen cabinets last month.
Một thợ mộc đã làm tủ bếp mới cho tôi tháng trước.
My neighbor is not a chippy; he is an electrician.
Hàng xóm của tôi không phải là thợ mộc; anh ấy là thợ điện.
Is a chippy working on the community center renovation project?
Có phải một thợ mộc đang làm dự án cải tạo trung tâm cộng đồng không?
Một gái điếm.
A prostitute.
She met a chippy near the downtown club last Friday night.
Cô ấy gặp một gái mại dâm gần câu lạc bộ trung tâm tối thứ Sáu.
Many people do not respect a chippy's choices in life.
Nhiều người không tôn trọng sự lựa chọn của gái mại dâm trong đời sống.
Is it safe to approach a chippy in a crowded area?
Có an toàn khi tiếp cận gái mại dâm ở khu vực đông người không?
Từ "chippy" trong tiếng Anh có hai nghĩa chính. Thứ nhất, nó được sử dụng trong bối cảnh ẩm thực, chủ yếu ở Anh, để chỉ một cửa hàng bán cá và khoai tây chiên (fish and chips). Thứ hai, "chippy" cũng có thể được dùng như một tính từ để mô tả một người hay có vẻ dễ bị tổn thương hoặc dễ nổi giận, thường liên quan đến những tình huống không công bằng. Phiên bản này phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ tương tự có thể được sử dụng nhưng thường không mang sắc thái này, thể hiện sự khác biệt về văn hóa và ngữ cảnh.
Từ "chippy" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "chip", xuất phát từ tiếng Old English "cippian", có nghĩa là "cắt hoặc gãy". Trong lịch sử, "chippy" đã được sử dụng để mô tả những điều nhỏ nhặt hoặc bị hư hỏng, nhưng hiện nay, từ này thường ám chỉ một người dễ bị kích thích, nhạy cảm, hoặc hay tức giận. Sự chuyển nghĩa này phản ánh tâm lý dễ tổn thương khi bị chỉ trích hoặc châm biếm, tương đồng với cảm giác "bị chip" hay bị tổn thương.
Từ "chippy" không phải là một từ thường gặp trong bốn thành phần của IELTS. Trong bối cảnh tổng hợp, từ này thường được sử dụng để chỉ một loại cá chiên kiểu Anh hoặc để mô tả người có tính khí nóng nảy, dễ bị xúc phạm. Ở các tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc trong các bài viết không chính thức, "chippy" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về ẩm thực hoặc miêu tả tính cách của một ai đó, đặc biệt là trong các văn bản văn học hoặc đời thường.