Bản dịch của từ Chipset trong tiếng Việt

Chipset

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chipset (Noun)

tʃˈɪpst
tʃˈɪpst
01

Một tập hợp các mạch tích hợp được thiết kế để hoạt động cùng nhau như một đơn vị, đặc biệt là để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể trong hệ thống máy tính.

A collection of integrated circuits which are designed to function together as a unit especially to perform a particular task within a computer system.

Ví dụ

The new chipset improved social media performance on the latest iPhone.

Chipset mới cải thiện hiệu suất mạng xã hội trên iPhone mới nhất.

The old chipset cannot handle modern social applications effectively.

Chipset cũ không thể xử lý các ứng dụng mạng xã hội hiện đại hiệu quả.

Does the chipset affect social networking speed on laptops?

Chipset có ảnh hưởng đến tốc độ mạng xã hội trên laptop không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chipset/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chipset

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.