Bản dịch của từ Chipset trong tiếng Việt
Chipset

Chipset (Noun)
Một tập hợp các mạch tích hợp được thiết kế để hoạt động cùng nhau như một đơn vị, đặc biệt là để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể trong hệ thống máy tính.
A collection of integrated circuits which are designed to function together as a unit especially to perform a particular task within a computer system.
The new chipset improved social media performance on the latest iPhone.
Chipset mới cải thiện hiệu suất mạng xã hội trên iPhone mới nhất.
The old chipset cannot handle modern social applications effectively.
Chipset cũ không thể xử lý các ứng dụng mạng xã hội hiện đại hiệu quả.
Does the chipset affect social networking speed on laptops?
Chipset có ảnh hưởng đến tốc độ mạng xã hội trên laptop không?
Chipset là thuật ngữ chỉ tập hợp các mạch điện tử, có vai trò quản lý và điều phối các hoạt động của các linh kiện trong máy tính, thiết bị di động và các hệ thống điện tử khác. Chipset có thể bao gồm nhiều thành phần như bộ điều khiển, bộ xử lý tín hiệu và các giao tiếp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, tuy nhiên cách phát âm có thể khác biệt đôi chút. Chipset thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về hiệu suất và khả năng tương thích của phần cứng.
Từ "chipset" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "chip" (vi mạch) và "set" (tập hợp). "Chip" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "cip", có nghĩa là mảnh vụn, liên quan đến cấu trúc vi mạch được chế tạo từ silicon. Chipset thường đề cập đến một tập hợp các vi mạch hoạt động cùng nhau trong hệ thống máy tính, nhằm quản lý và điều phối các chức năng khác nhau. Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ vi mạch đã dẫn đến khái niệm này, phản ánh sự phức tạp ngày càng tăng của hệ thống điện tử hiện đại.
Từ "chipset" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ yếu liên quan đến công nghệ và điện tử. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về phần cứng máy tính, thiết kế điện tử và công nghệ thông tin. Các tình huống phổ biến bao gồm biên bản kỹ thuật, báo cáo công nghệ và bài viết khoa học liên quan đến phát triển và hiệu suất của hệ thống máy tính.