Bản dịch của từ Chirp trong tiếng Việt

Chirp

Noun [U/C]Verb

Chirp (Noun)

tʃɚɹp
tʃˈɝp
01

Một âm thanh ngắn, sắc nét và cao độ.

A short sharp highpitched sound

Ví dụ

The chirp of birds outside my window woke me up.

Tiếng kêu của chim ngoài cửa sổ đã đánh thức tôi.

I don't like the chirp of crickets at night; it's too loud.

Tôi không thích tiếng kêu của dế vào ban đêm; nó quá ồn.

Do you find the chirp of insects relaxing or annoying?

Bạn có thấy tiếng kêu của côn trùng làm bạn thư giãn hay phiền toái không?

Chirp (Verb)

tʃɚɹp
tʃˈɝp
01

Nói chuyện với (ai đó) một cách chế nhạo.

Speak to someone in a taunting way

Ví dụ

She chirped at her friend for being late to the party.

Cô ấy châm chọc bạn bè vì đến muộn buổi tiệc.

He never chirps at others as he believes in kindness.

Anh ấy không bao giờ châm chọc người khác vì anh ấy tin vào lòng tốt.

Do you think it's appropriate to chirp at someone in public?

Bạn có nghĩ rằng việc châm chọc ai đó ở nơi công cộng là thích hợp không?

02

(của một con chim nhỏ hoặc côn trùng) tạo ra âm thanh ngắn, sắc nét và the thé.

Of a small bird or an insect make a short sharp highpitched sound

Ví dụ

Birds chirp cheerfully in the morning.

Chim hót vui vẻ vào buổi sáng.

Insects don't chirp loudly at night.

Côn trùng không hót to vào ban đêm.

Do you hear the chirping of birds outside?

Bạn có nghe tiếng hót của chim bên ngoài không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chirp

Không có idiom phù hợp