Bản dịch của từ Chirp trong tiếng Việt
Chirp

Chirp (Noun)
The chirp of birds outside my window woke me up.
Tiếng kêu của chim ngoài cửa sổ đã đánh thức tôi.
I don't like the chirp of crickets at night; it's too loud.
Tôi không thích tiếng kêu của dế vào ban đêm; nó quá ồn.
Do you find the chirp of insects relaxing or annoying?
Bạn có thấy tiếng kêu của côn trùng làm bạn thư giãn hay phiền toái không?
Dạng danh từ của Chirp (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chirp | Chirps |
Chirp (Verb)
She chirped at her friend for being late to the party.
Cô ấy châm chọc bạn bè vì đến muộn buổi tiệc.
He never chirps at others as he believes in kindness.
Anh ấy không bao giờ châm chọc người khác vì anh ấy tin vào lòng tốt.
Do you think it's appropriate to chirp at someone in public?
Bạn có nghĩ rằng việc châm chọc ai đó ở nơi công cộng là thích hợp không?
Birds chirp cheerfully in the morning.
Chim hót vui vẻ vào buổi sáng.
Insects don't chirp loudly at night.
Côn trùng không hót to vào ban đêm.
Do you hear the chirping of birds outside?
Bạn có nghe tiếng hót của chim bên ngoài không?
Họ từ
Từ "chirp" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là phát ra âm thanh ngắn, sắc nét, thường được sử dụng để mô tả âm thanh của chim hoặc côn trùng. Trong tiếng Anh Mỹ, "chirp" không có sự khác biệt lớn về cách viết hoặc nghĩa so với tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này cũng thường được dùng để chỉ âm thanh của các thiết bị điện tử, như điện thoại. "Chirp" còn có thể được sử dụng như danh từ để chỉ âm thanh đó.
Từ "chirp" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "chirpian", có nghĩa là "kêu, hót", phản ánh âm thanh mà chim phát ra. Gốc từ này liên quan đến tiếng Latin "cūria", có nghĩa là "âm thanh", từ đó cho thấy sự kết nối với hoạt động phát ra âm thanh của các loài động vật. Dần dần, "chirp" không chỉ miêu tả âm thanh của chim mà còn được sử dụng rộng rãi để chỉ các âm thanh ngắn, cao và vui tươi do các sinh vật khác tạo ra, thể hiện sự sống động và giao tiếp trong tự nhiên.
Từ "chirp" có tần suất sử dụng đáng kể trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, thường liên quan đến mô tả âm thanh tự nhiên hoặc thể hiện cảm xúc. Trong phần đọc và viết, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành vi của động vật, đặc biệt là chim. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để chỉ âm thanh ngắn và nhanh, chẳng hạn như âm thanh của tin nhắn trên thiết bị điện tử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp