Bản dịch của từ Chop down trong tiếng Việt
Chop down

Chop down (Verb)
Many activists want to stop companies from chopping down trees.
Nhiều nhà hoạt động muốn ngăn các công ty chặt cây.
The government does not chop down trees for new buildings.
Chính phủ không chặt cây cho các tòa nhà mới.
Do you think we should chop down more trees for housing?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên chặt thêm cây cho nhà ở không?
They chop down trees for new housing developments in our neighborhood.
Họ chặt cây để xây dựng nhà mới trong khu phố của chúng tôi.
Many people do not chop down trees without permission from the city.
Nhiều người không chặt cây mà không có sự cho phép của thành phố.
Do you think they will chop down more trees next year?
Bạn có nghĩ rằng họ sẽ chặt thêm nhiều cây vào năm tới không?
Để bãi bỏ hoặc từ chối một cách quyết đoán (thường được sử dụng theo nghĩa bóng).
To dismiss or reject decisively (usually used metaphorically).
The committee decided to chop down the proposal for a new park.
Ủy ban đã quyết định bác bỏ đề xuất xây dựng công viên mới.
They did not chop down the initiative to improve community services.
Họ không bác bỏ sáng kiến cải thiện dịch vụ cộng đồng.
Did the council chop down the plans for the new playground?
Ủy ban có bác bỏ kế hoạch cho sân chơi mới không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp