Bản dịch của từ Chop down trong tiếng Việt

Chop down

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chop down(Verb)

tʃˈɑp dˈaʊn
tʃˈɑp dˈaʊn
01

Để chặt đổ một cái cây hoặc thứ gì đó đứng thẳng bằng một công cụ sắc nét.

To cut down a tree or something upright with a sharp tool.

Ví dụ
02

Để phá hủy hoặc giảm kích thước hoặc số lượng bằng cách cắt.

To destroy or reduce in size or amount by cutting.

Ví dụ
03

Để bãi bỏ hoặc từ chối một cách quyết đoán (thường được sử dụng theo nghĩa bóng).

To dismiss or reject decisively (usually used metaphorically).

Ví dụ