Bản dịch của từ Choppers trong tiếng Việt

Choppers

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Choppers (Noun)

tʃˈɑpɚz
tʃˈɑpɚz
01

Một người hoặc vật bị chặt.

A person or thing that chops.

Ví dụ

Chefs are skilled choppers in popular restaurants like Olive Garden.

Đầu bếp là những người chặt giỏi tại các nhà hàng nổi tiếng như Olive Garden.

Not all choppers can prepare vegetables quickly for large events.

Không phải tất cả những người chặt đều có thể chuẩn bị rau nhanh cho các sự kiện lớn.

Are professional choppers essential for catering services in our city?

Liệu những người chặt chuyên nghiệp có cần thiết cho dịch vụ ăn uống ở thành phố chúng ta không?

Dạng danh từ của Choppers (Noun)

SingularPlural

Chopper

Choppers

Choppers (Verb)

01

Cắt thứ gì đó bằng một cú đánh nhanh và ngắn, thường bằng rìu, kiếm hoặc dao.

Cut something with a quick short stroke typically with an ax sword or knife.

Ví dụ

The volunteers choppers vegetables for the community soup kitchen last Saturday.

Các tình nguyện viên đã chặt rau củ cho bếp ăn cộng đồng hôm thứ Bảy.

The chef does not choppers the ingredients slowly during the cooking class.

Đầu bếp không chặt nguyên liệu chậm rãi trong lớp học nấu ăn.

Do the participants choppers the fruits before serving in the social event?

Người tham gia có chặt trái cây trước khi phục vụ trong sự kiện xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Choppers cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Choppers

Không có idiom phù hợp