Bản dịch của từ Christened trong tiếng Việt
Christened
Christened (Verb)
They christened their baby girl Emma last Saturday at the ceremony.
Họ đã đặt tên cho cô bé Emma vào thứ Bảy tuần trước tại buổi lễ.
The children were not christened until their parents found suitable names.
Những đứa trẻ không được đặt tên cho đến khi cha mẹ tìm được tên phù hợp.
Did they christen the new puppy during the family gathering last week?
Họ đã đặt tên cho chú chó con mới trong buổi họp mặt gia đình tuần trước chưa?
Dạng động từ của Christened (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Christen |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Christened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Christened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Christens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Christening |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Christened cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp