Bản dịch của từ Christened trong tiếng Việt
Christened

Christened (Verb)
They christened their baby girl Emma last Saturday at the ceremony.
Họ đã đặt tên cho cô bé Emma vào thứ Bảy tuần trước tại buổi lễ.
The children were not christened until their parents found suitable names.
Những đứa trẻ không được đặt tên cho đến khi cha mẹ tìm được tên phù hợp.
Did they christen the new puppy during the family gathering last week?
Họ đã đặt tên cho chú chó con mới trong buổi họp mặt gia đình tuần trước chưa?
Dạng động từ của Christened (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Christen |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Christened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Christened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Christens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Christening |
Họ từ
Từ "christened" là động từ quá khứ của "christen", có nghĩa là đặt tên hoặc làm lễ rửa tội cho một người hoặc vật thể, thường trong bối cảnh tôn giáo. Từ này chủ yếu được sử dụng trong văn hóa phương Tây để chỉ nghi thức tạo ra danh tính cho trẻ sơ sinh hoặc tàu thuyền. Trong tiếng Anh Anh, “christened” thường được dùng chính xác theo nghĩa tôn giáo, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này có thể mở rộng hơn, bao hàm cả việc đặt tên cho bất kỳ đối tượng nào.
Từ "christened" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "christen", bắt nguồn từ tiếng Latinh "christianare", nghĩa là "làm cho trở thành Kitô hữu". Đây là hình thức quá khứ phân từ của động từ, được sử dụng trong ngữ cảnh của việc đặt tên hoặc chịu lễ rửa tội. Từ thế kỷ 14, "christened" đã trở thành thuật ngữ phổ biến trong các nghi lễ tôn giáo, và hiện nay còn được sử dụng trong các bối cảnh rộng hơn để chỉ việc đặt tên cho một đối tượng hoặc bắt đầu một điều gì đó mới.
Từ "christened" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở thành phần Writing và Speaking, liên quan đến các chủ đề văn hóa, tôn giáo và truyền thống. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động đặt tên cho một người, thường là trong các buổi lễ tôn giáo hoặc sự kiện đặc biệt. Từ này có thể liên quan đến các tình huống như lễ rửa tội hoặc các hoạt động khai trương, nơi tên của một đối tượng hoặc địa điểm được công bố chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp