Bản dịch của từ Christening trong tiếng Việt
Christening

Christening (Noun)
Bất kỳ trường hợp nào về việc ai đó hoặc thứ gì đó đang được rửa tội.
Any instance of someones or somethings being christened.
The christening of Emily took place last Sunday at St. Mary's.
Lễ rửa tội của Emily diễn ra Chủ nhật tuần trước tại St. Mary's.
The family did not attend the christening of their neighbor's baby.
Gia đình không tham dự lễ rửa tội của em bé hàng xóm.
Is the christening for John scheduled for next month at the church?
Lễ rửa tội cho John có được lên lịch vào tháng tới tại nhà thờ không?
The christening of baby Emily took place last Sunday in church.
Lễ rửa tội của bé Emily diễn ra Chủ nhật vừa qua ở nhà thờ.
The family did not attend the christening for personal reasons.
Gia đình không tham dự lễ rửa tội vì lý do cá nhân.
Is the christening scheduled for next month at St. Peter's Church?
Lễ rửa tội có được lên lịch vào tháng sau tại nhà thờ St. Peter không?
Kết hợp từ của Christening (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
At a/the christening Trong lễ rửa tội | The baby looked adorable at the christening ceremony. Em bé trông dễ thương tại lễ rửa tội. |
Christening (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của christen.
Present participle and gerund of christen.
They are christening the new community center next Saturday.
Họ sẽ làm lễ đặt tên cho trung tâm cộng đồng mới vào thứ Bảy tới.
She is not christening her baby until next month.
Cô ấy sẽ không làm lễ đặt tên cho em bé cho đến tháng sau.
Are they christening the park after the local hero?
Họ có làm lễ đặt tên cho công viên theo tên anh hùng địa phương không?
Dạng động từ của Christening (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Christen |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Christened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Christened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Christens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Christening |
Họ từ
Lễ rửa tội, hay còn gọi là lễ christening, là một nghi thức tôn giáo trong đó một cá nhân, thường là trẻ sơ sinh, được rửa tội để gia nhập một cộng đồng tôn giáo, đặc biệt là trong đạo Thiên Chúa. Từ "christening" thường được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi "baptism" là thuật ngữ phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh. Sự khác biệt giữa hai ngôn ngữ này chủ yếu nằm ở việc sử dụng từ ngữ, với "christening" nhấn mạnh đến tên gọi và lễ nghi cá nhân hóa.
Từ "christening" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "christianizare", có nghĩa là "làm cho trở thành Kitô giáo" (to make Christian). Từ này liên quan đến tên gọi "Christus", có nghĩa là "Đấng Ki-tô". Trong lịch sử, hành động này không chỉ đơn thuần là một nghi thức tôn giáo mà còn mang ý nghĩa biểu thị cho sự gia nhập vào cộng đồng Kitô giáo. Hiện nay, "christening" chỉ sự nghi lễ đặt tên cho trẻ em trong tôn giáo, thể hiện sự chào đời và sớm gia nhập vào đức tin.
Thuật ngữ "christening" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tôn giáo và văn hóa, đặc biệt trong các bài viết và bài nói ở phần Nghe; tuy nhiên, tần suất sử dụng của nó không cao trong các phần Khám Phá và Đọc của IELTS. "Christening" chủ yếu được sử dụng để chỉ lễ rửa tội cho trẻ em hoặc những buổi lễ trọng thể nhằm đánh dấu một khởi đầu mới, có thể kèm theo các phong tục tập quán trong cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp