Bản dịch của từ Christening trong tiếng Việt

Christening

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Christening (Noun)

ˈkrɪ.sə.nɪŋ
ˈkrɪ.sə.nɪŋ
01

Bất kỳ trường hợp nào về việc ai đó hoặc thứ gì đó đang được rửa tội.

Any instance of someones or somethings being christened.

Ví dụ

The christening of Emily took place last Sunday at St. Mary's.

Lễ rửa tội của Emily diễn ra Chủ nhật tuần trước tại St. Mary's.

The family did not attend the christening of their neighbor's baby.

Gia đình không tham dự lễ rửa tội của em bé hàng xóm.

Is the christening for John scheduled for next month at the church?

Lễ rửa tội cho John có được lên lịch vào tháng tới tại nhà thờ không?

02

Bí tích kitô giáo mà tại đó một người nào đó, thường là một đứa trẻ, được rửa tội và được đặt tên kitô giáo.

The christian sacrament at which someone usually a child is baptized and given a christian name.

Ví dụ

The christening of baby Emily took place last Sunday in church.

Lễ rửa tội của bé Emily diễn ra Chủ nhật vừa qua ở nhà thờ.

The family did not attend the christening for personal reasons.

Gia đình không tham dự lễ rửa tội vì lý do cá nhân.

Is the christening scheduled for next month at St. Peter's Church?

Lễ rửa tội có được lên lịch vào tháng sau tại nhà thờ St. Peter không?

Kết hợp từ của Christening (Noun)

CollocationVí dụ

At a/the christening

Trong lễ rửa tội

The baby looked adorable at the christening ceremony.

Em bé trông dễ thương tại lễ rửa tội.

Christening (Verb)

kɹˈɪsənɪŋ
kɹˈɪsnɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của christen.

Present participle and gerund of christen.

Ví dụ

They are christening the new community center next Saturday.

Họ sẽ làm lễ đặt tên cho trung tâm cộng đồng mới vào thứ Bảy tới.

She is not christening her baby until next month.

Cô ấy sẽ không làm lễ đặt tên cho em bé cho đến tháng sau.

Are they christening the park after the local hero?

Họ có làm lễ đặt tên cho công viên theo tên anh hùng địa phương không?

Dạng động từ của Christening (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Christen

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Christened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Christened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Christens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Christening

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/christening/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Christening

Không có idiom phù hợp