Bản dịch của từ Chuck up trong tiếng Việt
Chuck up

Chuck up (Verb)
After the party, Sarah felt sick and chucked up in the bathroom.
Sau bữa tiệc, Sarah cảm thấy ốm và đã nôn trong nhà vệ sinh.
Many guests did not chuck up after eating the food provided.
Nhiều khách không nôn sau khi ăn món ăn đã được cung cấp.
Did John chuck up after drinking too much at the social event?
John có nôn sau khi uống quá nhiều tại sự kiện xã hội không?
Many people chuck up their plans for social gatherings during the pandemic.
Nhiều người từ bỏ kế hoạch tổ chức gặp gỡ xã hội trong đại dịch.
She did not chuck up on her goal to help the community.
Cô ấy không từ bỏ mục tiêu giúp đỡ cộng đồng.
Did they chuck up their social events after the recent lockdown?
Họ có từ bỏ các sự kiện xã hội sau lệnh phong tỏa gần đây không?
He will chuck up the old magazines into the recycling bin.
Anh ấy sẽ vứt những tạp chí cũ vào thùng tái chế.
She doesn't chuck up her trash on the street anymore.
Cô ấy không vứt rác ra đường nữa.
Did they chuck up the leftover food after the party?
Họ có vứt thức ăn thừa sau bữa tiệc không?