ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Chuck up
Bỏ rơi cái gì đó; từ bỏ một kế hoạch hoặc sự theo đuổi.
To abandon something; to give up on a plan or pursuit.
Nôn; đưa nội dung của dạ dày ra khỏi miệng.
To vomit; to expel the contents of the stomach through the mouth.
Ném cái gì đó một cách bình thường hoặc thô bạo.
To throw something casually or roughly.