Bản dịch của từ Cinder block trong tiếng Việt
Cinder block

Cinder block (Noun)
The community center was built using 500 cinder blocks last year.
Trung tâm cộng đồng được xây dựng bằng 500 viên gạch cinder năm ngoái.
The volunteers did not use cinder blocks for the temporary shelter.
Các tình nguyện viên đã không sử dụng gạch cinder cho nơi trú ẩn tạm thời.
Are cinder blocks the best choice for building social housing?
Gạch cinder có phải là lựa chọn tốt nhất để xây dựng nhà xã hội không?
Cinder block (Idiom)
The community center was built using cinder blocks last year.
Trung tâm cộng đồng được xây dựng bằng cinder block vào năm ngoái.
Cinder blocks are not used in modern social housing projects.
Cinder block không được sử dụng trong các dự án nhà ở xã hội hiện đại.
Are cinder blocks affordable for building community gardens in cities?
Cinder block có phải là vật liệu giá rẻ để xây dựng vườn cộng đồng không?
Cinder block, hay còn gọi là "cinder concrete block" trong tiếng Anh, là một khối xây dựng được chế tạo từ bê tông có chứa tro bay, chủ yếu được sử dụng trong công trình xây dựng để tạo ra các bức tường và kết cấu chịu lực. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương đương là "aggregate block", mặc dù "cinder block" cũng được sử dụng. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và sở thích vùng miền. Cinder block thường được ưa chuộng hơn trong ngành xây dựng Mỹ, trong khi aggregate block có thể được sử dụng rộng rãi hơn ở Anh.
Từ "cinder block" có nguồn gốc từ các từ tiếng Anh "cinder" (tro, xỉ) và "block" (khối). Từ "cinder" bắt nguồn từ tiếng Latin "cinera", có nghĩa là tàn tro. Khối cinder được chế tạo từ các vật liệu xây dựng như tro núi lửa, xi măng và nước, tạo nên một loại vật liệu nhẹ và bền. Việc sử dụng thuật ngữ này phản ánh tính chất cấu tạo cũng như ứng dụng rộng rãi của nó trong ngành xây dựng, đặc biệt là trong các công trình chịu lửa.
"Cinder block" là thuật ngữ thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, liên quan đến chủ đề xây dựng và kiến trúc. Tần suất xuất hiện của từ này trong IELTS không cao, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả vật liệu xây dựng. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong các cuộc thảo luận về kỹ thuật xây dựng và môi trường, thường được nhắc đến khi bàn về các vấn đề liên quan đến bền vững và an toàn trong xây dựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp