Bản dịch của từ Cinder block trong tiếng Việt

Cinder block

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cinder block (Noun)

sˈɪndəɹ blɑk
sˈɪndəɹ blɑk
01

Một khối nhỏ đất sét bị cháy hoặc nung hoặc vật liệu khác, đặc biệt là vật liệu dùng để xây dựng.

A small block of burnt or fired clay or other material especially one used for building.

Ví dụ

The community center was built using 500 cinder blocks last year.

Trung tâm cộng đồng được xây dựng bằng 500 viên gạch cinder năm ngoái.

The volunteers did not use cinder blocks for the temporary shelter.

Các tình nguyện viên đã không sử dụng gạch cinder cho nơi trú ẩn tạm thời.

Are cinder blocks the best choice for building social housing?

Gạch cinder có phải là lựa chọn tốt nhất để xây dựng nhà xã hội không?

Cinder block (Idiom)

ˈsɪn.dɚ.blɑk
ˈsɪn.dɚ.blɑk
01

Một loại vật liệu xây dựng làm từ bê tông và than đá.

A type of building material made from concrete and coal cinders.

Ví dụ

The community center was built using cinder blocks last year.

Trung tâm cộng đồng được xây dựng bằng cinder block vào năm ngoái.

Cinder blocks are not used in modern social housing projects.

Cinder block không được sử dụng trong các dự án nhà ở xã hội hiện đại.

Are cinder blocks affordable for building community gardens in cities?

Cinder block có phải là vật liệu giá rẻ để xây dựng vườn cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cinder block/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cinder block

Không có idiom phù hợp