Bản dịch của từ Circuit breaker trong tiếng Việt
Circuit breaker

Circuit breaker (Noun)
The circuit breaker tripped during the community event last Saturday.
Công tắc tự động đã ngắt điện trong sự kiện cộng đồng thứ Bảy tuần trước.
The circuit breaker did not work during the power outage last month.
Công tắc tự động đã không hoạt động trong sự cố mất điện tháng trước.
What happens if the circuit breaker fails during a social gathering?
Điều gì xảy ra nếu công tắc tự động hỏng trong buổi gặp mặt xã hội?
Phép ẩn dụ cho một cơ chế ngăn cản quá trình hoặc hệ thống phát triển khi nó trở nên nguy hiểm hoặc không chính xác.
A metaphor for a mechanism that stops a process or system from progressing when it becomes dangerous or incorrect.
The circuit breaker halted the discussion on social media misinformation.
Cầu dao đã ngừng cuộc thảo luận về thông tin sai lệch trên mạng xã hội.
The circuit breaker did not prevent all harmful comments online.
Cầu dao không ngăn chặn tất cả các bình luận có hại trực tuyến.
Is the circuit breaker effective in stopping online hate speech?
Cầu dao có hiệu quả trong việc ngăn chặn phát ngôn thù địch trực tuyến không?
"Circuit breaker" là một thiết bị điện được sử dụng để tự động ngắt mạch điện khi phát hiện có dòng điện bất thường hoặc quá tải, nhằm bảo vệ thiết bị và hệ thống điện khỏi hư hại. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, phiên bản Anh có thể nhấn mạnh vào quy định an toàn trong ngành điện, trong khi phiên bản Mỹ thường nhấn mạnh vào vai trò của nó trong các ứng dụng dân dụng.
"Circuit breaker" xuất phát từ tiếng Latinh "circuitus", có nghĩa là "vòng tròn" hoặc "đường đi", kết hợp với "break", từ gốc tiếng Anh cổ "brecan", mang nghĩa là "bẻ gãy". Lịch sử phát triển của thuật ngữ này gắn liền với sự phát triển của điện năng và kỹ thuật điện. Hiện nay, "circuit breaker" chỉ thiết bị bảo vệ trong hệ thống điện, hoạt động như một công tắc tự động ngắt điện khi có sự cố, phù hợp với nguyên lý kiểm soát dòng điện, ngăn ngừa tai nạn và hư hỏng.
"Tuản ngắt mạch" (circuit breaker) là thuật ngữ thường gặp trong lĩnh vực điện và kỹ thuật. Trong kỳ thi IELTS, từ này có xu hướng xuất hiện chủ yếu trong phần nghe và đọc, nơi liên quan đến chủ đề năng lượng và an toàn điện. Nó cũng có thể được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế, ám chỉ các biện pháp tạm thời nhằm ngăn chặn thiệt hại trên thị trường. Sự phổ biến của từ này phản ánh tầm quan trọng của an toàn và điều tiết trong các hệ thống điện và tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp