Bản dịch của từ Circuit breaker trong tiếng Việt

Circuit breaker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Circuit breaker (Noun)

sˈɝɹkɪt bɹˈeɪkəɹ
sˈɝɹkɪt bɹˈeɪkəɹ
01

Một thiết bị làm gián đoạn dòng điện trong trường hợp quá tải hoặc đoản mạch.

A device that interrupts electrical flow in the event of an overload or short circuit.

Ví dụ

The circuit breaker tripped during the community event last Saturday.

Công tắc tự động đã ngắt điện trong sự kiện cộng đồng thứ Bảy tuần trước.

The circuit breaker did not work during the power outage last month.

Công tắc tự động đã không hoạt động trong sự cố mất điện tháng trước.

What happens if the circuit breaker fails during a social gathering?

Điều gì xảy ra nếu công tắc tự động hỏng trong buổi gặp mặt xã hội?

02

Phép ẩn dụ cho một cơ chế ngăn cản quá trình hoặc hệ thống phát triển khi nó trở nên nguy hiểm hoặc không chính xác.

A metaphor for a mechanism that stops a process or system from progressing when it becomes dangerous or incorrect.

Ví dụ

The circuit breaker halted the discussion on social media misinformation.

Cầu dao đã ngừng cuộc thảo luận về thông tin sai lệch trên mạng xã hội.

The circuit breaker did not prevent all harmful comments online.

Cầu dao không ngăn chặn tất cả các bình luận có hại trực tuyến.

Is the circuit breaker effective in stopping online hate speech?

Cầu dao có hiệu quả trong việc ngăn chặn phát ngôn thù địch trực tuyến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/circuit breaker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Circuit breaker

Không có idiom phù hợp