Bản dịch của từ Circumfix trong tiếng Việt
Circumfix

Circumfix (Noun)
(ngữ pháp) phụ tố chứa cả phần tử tiền tố và phần tử hậu tố tồn tại dưới dạng một đơn vị hình thái duy nhất.
(grammar) an affix containing both a prefixing and a suffixing element existing as a single morphological unit.
In linguistics, circumfixes are rare but fascinating morphological phenomena.
Trong ngôn ngữ học, circumfixes là hiện tượng hình thái hiếm và hấp dẫn.
The study of circumfixes is crucial in understanding complex word structures.
Nghiên cứu về circumfixes quan trọng để hiểu cấu trúc từ phức tạp.
Languages like German and Indonesian feature circumfixes in their grammar.
Những ngôn ngữ như tiếng Đức và tiếng Indonesia có circumfixes trong ngữ pháp của họ.
Circumfix (Verb)
She circumfixes her name with a title to show respect.
Cô ấy đặt thêm một danh hiệu vào tên để thể hiện sự tôn trọng.
In some cultures, people circumfix their names with family titles.
Ở một số văn hóa, mọi người thêm danh hiệu gia đình vào tên.
He circumfixes his signature with an official stamp for authenticity.
Anh ấy đặt thêm dấu chứng nhận vào chữ ký để chứng thực.
Từ "circumfix" chỉ đến một loại morpheme trong ngôn ngữ học, được sử dụng để tạo ra từ mới bằng cách bao quanh một gốc từ với các phần tử phụ (prefix và suffix). Trong tiếng Anh, từ này thường có liên quan đến các cấu trúc ngữ âm phức tạp. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong hình thức viết hay phát âm của từ này, sự sử dụng từ "circumfix" chủ yếu tập trung trong các tài liệu học thuật và nghiên cứu ngôn ngữ.
Từ "circumfix" xuất phát từ gốc Latin "circum-" có nghĩa là "xung quanh" và "fix" từ "figere" có nghĩa là "gắn chặt". Kết hợp lại, "circumfix" chỉ một phần của từ ngữ được gắn vào các phần đầu và cuối, tạo thành một cấu trúc từ vựng. Thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ âm và ngữ pháp để mô tả cách mà một yếu tố ngữ nghĩa bao trùm lên một từ cơ bản, phản ánh cách tổ chức ngôn ngữ trong việc tạo dựng nghĩa.
"circumfix" là một thuật ngữ trong ngữ pháp học, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học để chỉ một loại hình tố được dùng để tạo thành từ. Trong bốn phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này có tần suất xuất hiện hạn chế, chủ yếu trong các văn bản học thuật hoặc tài liệu nghiên cứu. Bên ngoài bối cảnh học thuật, "circumfix" có thể được gặp trong các cuộc thảo luận liên quan đến cấu trúc ngôn ngữ hoặc hình thành từ vựng trong ngữ pháp, thường trong các khóa học ngôn ngữ.