Bản dịch của từ Circumfix trong tiếng Việt

Circumfix

Noun [U/C]Verb

Circumfix (Noun)

sɝˈkəmfˌɪks
sɝˈkəmfˌɪks
01

(ngữ pháp) phụ tố chứa cả phần tử tiền tố và phần tử hậu tố tồn tại dưới dạng một đơn vị hình thái duy nhất.

(grammar) an affix containing both a prefixing and a suffixing element existing as a single morphological unit.

Ví dụ

In linguistics, circumfixes are rare but fascinating morphological phenomena.

Trong ngôn ngữ học, circumfixes là hiện tượng hình thái hiếm và hấp dẫn.

The study of circumfixes is crucial in understanding complex word structures.

Nghiên cứu về circumfixes quan trọng để hiểu cấu trúc từ phức tạp.

Circumfix (Verb)

sɝˈkəmfˌɪks
sɝˈkəmfˌɪks
01

(ngữ pháp) thêm dấu mũ vào (một từ).

(grammar) affix a circumfix to (a word).

Ví dụ

She circumfixes her name with a title to show respect.

Cô ấy đặt thêm một danh hiệu vào tên để thể hiện sự tôn trọng.

In some cultures, people circumfix their names with family titles.

Ở một số văn hóa, mọi người thêm danh hiệu gia đình vào tên.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Circumfix

Không có idiom phù hợp