Bản dịch của từ Citric acid trong tiếng Việt
Citric acid

Citric acid (Noun)
Một loại axit tinh thể có vị sắc nét có trong nước chanh và các loại trái cây chua khác. nó được sản xuất thương mại bằng cách lên men đường và được sử dụng làm chất tạo hương vị và tạo màu.
A sharptasting crystalline acid present in the juice of lemons and other sour fruits it is made commercially by the fermentation of sugar and used as a flavouring and setting agent.
Citric acid is used in many drinks to enhance their flavor.
Acid citric được sử dụng trong nhiều đồ uống để tăng hương vị.
Citric acid is not harmful when consumed in moderation.
Acid citric không có hại khi tiêu thụ vừa phải.
Is citric acid found in all sour fruits like lemons?
Acid citric có tồn tại trong tất cả các loại trái cây chua như chanh không?
Acid citric (c6h8o7) là một axit hữu cơ tự nhiên, thường gặp trong trái cây như chanh, cam và dâu tây. Axit này đóng vai trò quan trọng trong quá trình trao đổi chất của thực vật. Trong công nghiệp thực phẩm, acid citric được sử dụng làm chất bảo quản và tạo hương vị. Về mặt ngữ nghĩa, từ này không có sự khác biệt trong Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng phát âm có thể thay đổi đôi chút tùy theo ngữ điệu.
Tên gọi "acid citric" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "citrus", nghĩa là chanh, nhấn mạnh sự liên kết giữa hợp chất này và các loại trái cây họ cam quýt. Citric acid lần đầu được chiết xuất vào thế kỷ 18, từ trái chanh và được công nhận là chất bảo quản và tăng cường hương vị. Ngày nay, nó phổ biến trong ngành thực phẩm và đồ uống, đồng thời được ứng dụng trong y tế và ngành công nghiệp hóa chất, nhấn mạnh tính chất axit của nó.
"Acid citric" là một thuật ngữ thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và nói, với tần suất cao liên quan đến hóa học và thực phẩm. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về tính chất của thực phẩm, quy trình chế biến và tác động của acid trong sản xuất thực phẩm và đồ uống. Ngoài IELTS, acid citric cũng hay được sử dụng trong tài liệu khoa học, ngành sản xuất thực phẩm và nghiên cứu y học, nổi bật trong các bài viết về chất bảo quản và hương liệu tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp