Bản dịch của từ Citron trong tiếng Việt
Citron

Citron (Noun)
The citron tree grows well in tropical social gardens like those in Hawaii.
Cây citron phát triển tốt trong các khu vườn xã hội nhiệt đới như ở Hawaii.
Many people do not know about citron's benefits for social gatherings.
Nhiều người không biết về lợi ích của citron cho các buổi gặp gỡ xã hội.
Is the citron popular in social events in your community?
Citron có phổ biến trong các sự kiện xã hội ở cộng đồng của bạn không?
Dạng danh từ của Citron (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Citron | Citrons |
Họ từ
Từ "citron" (tiếng Việt: quả chùm) chỉ đến một loại trái cây thuộc họ cam quýt, có hình dạng tương tự như quả chanh nhưng lớn hơn và thường có một lớp vỏ dày. Trong tiếng Anh, "citron" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Tại Anh, từ này có thể đề cập đến cả trái cây và nước giải khát có chứa hương vị từ quả này, trong khi ở Mỹ, từ này chủ yếu chỉ đến quả chùm nguyên bản.
Từ "citron" có nguồn gốc từ tiếng Latin "citrus", biểu thị cho cây chanh hoặc trái cây họ cam quýt. Từ này được sử dụng để chỉ trái citron, một loại trái cây có hương thơm đặc trưng và được biết đến từ thế kỷ thứ 5 trước Công Nguyên. Citron hiện nay không chỉ liên quan đến trái cây mà còn ám chỉ các sản phẩm chế biến từ nó. Sự phát triển trong cách sử dụng của từ này cho thấy sự mở rộng trong cách hiểu và ứng dụng của nó trong ngữ cảnh ẩm thực và văn hóa.
Từ "citron" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất xuất hiện chủ yếu trong phần Đọc (Reading) và Viết (Writing) khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến thực phẩm hoặc văn hóa ẩm thực. Trong các ngữ cảnh khác, "citron" thường được nhắc đến trong lĩnh vực nông nghiệp và ẩm thực, đặc biệt khi nói về các loại trái cây hoặc sự đa dạng thực vật trong các nền văn hóa khác nhau.