Bản dịch của từ Clairvoyant trong tiếng Việt
Clairvoyant

Clairvoyant (Adjective)
Có hoặc thể hiện khả năng thấu thị.
Having or exhibiting clairvoyance.
She claimed to be a clairvoyant who could predict the future.
Cô ấy tuyên bố là một người có khả năng thấy xa, có thể dự đoán tương lai.
The clairvoyant medium connected with spirits during the seance.
Người thầy tâm linh có khả năng thấy xa liên kết với linh hồn trong buổi gọi hồn.
The clairvoyant's accurate readings amazed the audience at the event.
Những bài đọc chính xác của người thầy tâm linh làm ngạc nhiên khán giả tại sự kiện.
Dạng tính từ của Clairvoyant (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Clairvoyant Thấu thị | More clairvoyant Sáng suốt hơn | Most clairvoyant Sáng suốt nhất |
Clairvoyant (Noun)
The clairvoyant predicted the outcome of the election accurately.
Người thầy bói đã dự đoán kết quả của cuộc bầu cử chính xác.
Many people seek advice from clairvoyants about their future relationships.
Nhiều người tìm kiếm lời khuyên từ người thầy bói về mối quan hệ tương lai của họ.
The clairvoyant claimed to communicate with spirits from the other side.
Người thầy bói tuyên bố giao tiếp với linh hồn từ phía bên kia.
Dạng danh từ của Clairvoyant (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Clairvoyant | Clairvoyants |
Họ từ
Clairvoyant là một danh từ chỉ người có khả năng nhìn thấy hoặc biết trước sự kiện và thông tin mà không cần thông qua các giác quan thông thường. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp "clair" (sáng) và "voyant" (nhìn thấy). Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ với cùng một nghĩa, nhưng thường có xu hướng được sử dụng nhiều hơn trong văn hóa tâm linh của người Mỹ. Phát âm của từ này cũng khá giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu giữa hai khu vực.
Từ "clairvoyant" bắt nguồn từ tiếng Pháp, được kết hợp từ "clair" (rõ ràng) và "voyant" (nhìn thấy). Gốc Latinh "clarus" nghĩa là rõ ràng, tươi sáng, ám chỉ khả năng nhìn thấy điều gì đó vượt ngoài giác quan thông thường. Từ này lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 19 trong ngữ cảnh tâm linh, miêu tả người có khả năng phát hiện thông tin mà người khác không thể thấy. Ngày nay, "clairvoyant" thường được dùng để chỉ những cá nhân có khả năng tiên đoán tương lai hay nhận biết điều bí ẩn.
Từ "clairvoyant" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh nói và viết, liên quan đến chủ đề tâm linh và khả năng tiên đoán. Trong các lĩnh vực khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, điện ảnh và các cuộc thảo luận về siêu nhiên, nơi nó mô tả người có khả năng nhận thức sự kiện tương lai hoặc những điều không thể thấy bằng giác quan thông thường. Do đó, ngữ cảnh sử dụng phổ biến của từ này chủ yếu liên quan đến công việc nghệ thuật và các nghiên cứu về tâm linh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp