Bản dịch của từ Class identity trong tiếng Việt

Class identity

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Class identity (Idiom)

01

Một bản sắc tập thể giữa các thành viên của một nhóm dựa trên các đặc điểm hoặc kinh nghiệm chung.

A collective identification among members of a group based on shared traits or experiences.

Ví dụ

They share a strong class identity as working-class citizens.

Họ chia sẻ một bản sắc tầng lớp mạnh mẽ như công dân tầng lớp lao động.

She doesn't feel a sense of class identity in the upper class.

Cô ấy không cảm thấy bản sắc tầng lớp ở tầng lớp thượng lưu.

Do you think class identity influences people's behavior in society?

Bạn có nghĩ bản sắc tầng lớp ảnh hưởng đến hành vi của mọi người trong xã hội không?

02

Các đặc điểm xã hội và các kiểu hành vi phân biệt một nhóm người cụ thể.

The social characteristics and behavioral patterns that distinguish a particular group of people.

Ví dụ

Her class identity as a member of the upper class was evident.

Bản sắc tầng lớp của cô ấy là thành viên của tầng lớp thượng lưu đã rõ ràng.

He doesn't want to reveal his class identity in the interview.

Anh ấy không muốn tiết lộ bản sắc tầng lớp của mình trong cuộc phỏng vấn.

Is class identity an important factor in IELTS writing topics?

Bản sắc tầng lớp có phải là yếu tố quan trọng trong các chủ đề viết IELTS không?

03

Khái niệm về các đặc điểm cá nhân của một cá nhân phù hợp với nhóm xã hội của họ.

The concept of an individuals personal characteristics aligned with their social group.

Ví dụ

Her strong sense of class identity shaped her views on society.

Ý thức đẳng cấp mạnh mẽ của cô ấy đã định hình quan điểm về xã hội.

He doesn't have a strong class identity, so he feels lost.

Anh ấy không có ý thức đẳng cấp mạnh mẽ, vì vậy anh ấy cảm thấy lạc lõng.

Does class identity play a significant role in shaping personal beliefs?

Ý thức đẳng cấp có đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình niềm tin cá nhân không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Class identity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Class identity

Không có idiom phù hợp