Bản dịch của từ Class politics trong tiếng Việt

Class politics

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Class politics (Idiom)

01

Các hoạt động chính trị nhằm mục đích tác động đến chính sách của chính phủ dựa trên sự phân chia giai cấp.

Political activities that aim to influence government policy based on class divisions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Nghiên cứu hoặc ủng hộ hành động chính trị dựa trên giai cấp.

The study or advocacy of classbased political action.

Ví dụ

Class politics often influences election outcomes in many countries.

Chính trị giai cấp thường ảnh hưởng đến kết quả bầu cử ở nhiều quốc gia.

Class politics does not always represent the needs of the working class.

Chính trị giai cấp không phải lúc nào cũng đại diện cho nhu cầu của giai cấp công nhân.

How does class politics affect social movements in the United States?

Chính trị giai cấp ảnh hưởng như thế nào đến các phong trào xã hội ở Hoa Kỳ?

03

Một thuật ngữ ám chỉ lợi ích chính trị và cuộc đấu tranh của các giai cấp xã hội.

A term referring to the political interests and struggles of social classes.

Ví dụ

Class politics often influence voting behavior in urban communities like Chicago.

Chính trị giai cấp thường ảnh hưởng đến hành vi bỏ phiếu ở Chicago.

Class politics do not consider the needs of the working class effectively.

Chính trị giai cấp không xem xét hiệu quả nhu cầu của tầng lớp lao động.

How does class politics affect social mobility in modern societies?

Chính trị giai cấp ảnh hưởng như thế nào đến sự di chuyển xã hội ngày nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/class politics/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Class politics

Không có idiom phù hợp