Bản dịch của từ Class rate trong tiếng Việt

Class rate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Class rate(Noun)

klæs ɹeɪt
klæs ɹeɪt
01

Mức độ hoặc tỷ lệ giáo dục hoặc đào tạo được cung cấp cho một lớp học sinh.

The level or rate of education or training provided to a class of students.

Ví dụ
02

Một chỉ số được sử dụng để đánh giá hiệu suất hoặc hiệu quả của một khóa học hoặc chương trình giáo dục trong một lớp học cụ thể.

A metric used to assess the performance or effectiveness of a course or educational program in a specific class.

Ví dụ
03

Khoản phí hoặc lệ phí liên quan đến một phân loại cụ thể của các mặt hàng hoặc dịch vụ.

The charge or fee associated with a particular classification of items or services.

Ví dụ