Bản dịch của từ Class rate trong tiếng Việt
Class rate
Noun [U/C]

Class rate(Noun)
klæs ɹeɪt
klæs ɹeɪt
Ví dụ
02
Một chỉ số được sử dụng để đánh giá hiệu suất hoặc hiệu quả của một khóa học hoặc chương trình giáo dục trong một lớp học cụ thể.
A metric used to assess the performance or effectiveness of a course or educational program in a specific class.
Ví dụ
03
Khoản phí hoặc lệ phí liên quan đến một phân loại cụ thể của các mặt hàng hoặc dịch vụ.
The charge or fee associated with a particular classification of items or services.
Ví dụ
