Bản dịch của từ Classic study trong tiếng Việt

Classic study

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Classic study (Noun)

klˈæsɨk stˈʌdi
klˈæsɨk stˈʌdi
01

Một tác phẩm hoặc khóa học truyền thống hoặc mẫu mực trong một lĩnh vực cụ thể.

A traditional or exemplary work or course of study in a particular field.

Ví dụ

The classic study of sociology is often cited by researchers like Durkheim.

Nghiên cứu cổ điển về xã hội học thường được trích dẫn bởi các nhà nghiên cứu như Durkheim.

Many students do not appreciate the classic study of social behavior.

Nhiều sinh viên không đánh giá cao nghiên cứu cổ điển về hành vi xã hội.

Is the classic study of psychology still relevant in today's society?

Nghiên cứu cổ điển về tâm lý học có còn phù hợp trong xã hội hôm nay không?

02

Một phương pháp hoặc cách tiếp cận đã được thiết lập trong nghiên cứu học thuật.

A well-established method or approach in academic research.

Ví dụ

The classic study by Smith in 2020 analyzed social media effects.

Nghiên cứu cổ điển của Smith năm 2020 phân tích tác động của mạng xã hội.

Many researchers do not use the classic study method today.

Nhiều nhà nghiên cứu không sử dụng phương pháp nghiên cứu cổ điển ngày nay.

Is the classic study still relevant in today's social research?

Phương pháp nghiên cứu cổ điển có còn phù hợp trong nghiên cứu xã hội hôm nay không?

03

Một loại nghiên cứu được công nhận vì tầm quan trọng và liên quan lâu dài của nó.

A type of research that is recognized for its enduring significance and relevance.

Ví dụ

The classic study by Smith in 2005 changed social behavior understanding.

Nghiên cứu kinh điển của Smith vào năm 2005 đã thay đổi hiểu biết về hành vi xã hội.

Many scholars do not reference classic studies in their social research.

Nhiều học giả không tham khảo các nghiên cứu kinh điển trong nghiên cứu xã hội của họ.

Is the classic study on social dynamics still relevant today?

Nghiên cứu kinh điển về động lực xã hội có còn phù hợp hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/classic study/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Classic study

Không có idiom phù hợp