Bản dịch của từ Classic study trong tiếng Việt
Classic study

Classic study(Noun)
Một tác phẩm hoặc khóa học truyền thống hoặc mẫu mực trong một lĩnh vực cụ thể.
A traditional or exemplary work or course of study in a particular field.
Một loại nghiên cứu được công nhận vì tầm quan trọng và liên quan lâu dài của nó.
A type of research that is recognized for its enduring significance and relevance.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Classic study" là một thuật ngữ trong nghiên cứu, chỉ những công trình có giá trị lâu dài và ảnh hưởng sâu sắc đến một lĩnh vực cụ thể. Thuật ngữ này thường chỉ đến các nghiên cứu mẫu mực, được trích dẫn rộng rãi và đã đặt nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng, nhưng có thể nhận thấy các khác biệt về phát âm ứng dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hằng ngày.
"Classic study" là một thuật ngữ trong nghiên cứu, chỉ những công trình có giá trị lâu dài và ảnh hưởng sâu sắc đến một lĩnh vực cụ thể. Thuật ngữ này thường chỉ đến các nghiên cứu mẫu mực, được trích dẫn rộng rãi và đã đặt nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng, nhưng có thể nhận thấy các khác biệt về phát âm ứng dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hằng ngày.
