Bản dịch của từ Classic study trong tiếng Việt

Classic study

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Classic study (Noun)

klˈæsɨk stˈʌdi
klˈæsɨk stˈʌdi
01

Một tác phẩm hoặc khóa học truyền thống hoặc mẫu mực trong một lĩnh vực cụ thể.

A traditional or exemplary work or course of study in a particular field.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp hoặc cách tiếp cận đã được thiết lập trong nghiên cứu học thuật.

A well-established method or approach in academic research.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại nghiên cứu được công nhận vì tầm quan trọng và liên quan lâu dài của nó.

A type of research that is recognized for its enduring significance and relevance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Classic study cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Classic study

Không có idiom phù hợp