Bản dịch của từ Classic study trong tiếng Việt
Classic study
Noun [U/C]
Classic study (Noun)
klˈæsɨk stˈʌdi
klˈæsɨk stˈʌdi
01
Một tác phẩm hoặc khóa học truyền thống hoặc mẫu mực trong một lĩnh vực cụ thể.
A traditional or exemplary work or course of study in a particular field.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một loại nghiên cứu được công nhận vì tầm quan trọng và liên quan lâu dài của nó.
A type of research that is recognized for its enduring significance and relevance.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Classic study
Không có idiom phù hợp